Mercurial > hg > soundsoftware-site
comparison config/locales/vi.yml @ 1298:4f746d8966dd redmine_2.3_integration
Merge from redmine-2.3 branch to create new branch redmine-2.3-integration
author | Chris Cannam |
---|---|
date | Fri, 14 Jun 2013 09:28:30 +0100 |
parents | 0a574315af3e 622f24f53b42 |
children |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
1297:0a574315af3e | 1298:4f746d8966dd |
---|---|
234 mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập." | 234 mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập." |
235 mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản | 235 mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản |
236 mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản" | 236 mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản" |
237 mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:" | 237 mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:" |
238 mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới" | 238 mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới" |
239 mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:" | 239 mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:" |
240 | 240 |
241 gui_validation_error: 1 lỗi | 241 field_name: Tên dự án |
242 gui_validation_error_plural: "%{count} lỗi" | |
243 | |
244 field_name: Tên | |
245 field_description: Mô tả | 242 field_description: Mô tả |
246 field_summary: Tóm tắt | 243 field_summary: Tóm tắt |
247 field_is_required: Bắt buộc | 244 field_is_required: Bắt buộc |
248 field_firstname: Tên lót + Tên | 245 field_firstname: Tên đệm và Tên |
249 field_lastname: Họ | 246 field_lastname: Họ |
250 field_mail: Email | 247 field_mail: Email |
251 field_filename: Tập tin | 248 field_filename: Tập tin |
252 field_filesize: Cỡ | 249 field_filesize: Cỡ |
253 field_downloads: Tải về | 250 field_downloads: Tải về |
267 field_issue: Vấn đề | 264 field_issue: Vấn đề |
268 field_status: Trạng thái | 265 field_status: Trạng thái |
269 field_notes: Ghi chú | 266 field_notes: Ghi chú |
270 field_is_closed: Vấn đề đóng | 267 field_is_closed: Vấn đề đóng |
271 field_is_default: Giá trị mặc định | 268 field_is_default: Giá trị mặc định |
272 field_tracker: Dòng vấn đề | 269 field_tracker: Kiểu vấn đề |
273 field_subject: Chủ đề | 270 field_subject: Chủ đề |
274 field_due_date: Hết hạn | 271 field_due_date: Hết hạn |
275 field_assigned_to: Gán cho | 272 field_assigned_to: Phân công cho |
276 field_priority: Ưu tiên | 273 field_priority: Mức ưu tiên |
277 field_fixed_version: Phiên bản | 274 field_fixed_version: Phiên bản |
278 field_user: Người dùng | 275 field_user: Người dùng |
279 field_role: Quyền | 276 field_role: Quyền |
280 field_homepage: Trang chủ | 277 field_homepage: Trang chủ |
281 field_is_public: Công cộng | 278 field_is_public: Công cộng |
285 field_mail_notification: Thông báo qua email | 282 field_mail_notification: Thông báo qua email |
286 field_admin: Quản trị | 283 field_admin: Quản trị |
287 field_last_login_on: Kết nối cuối | 284 field_last_login_on: Kết nối cuối |
288 field_language: Ngôn ngữ | 285 field_language: Ngôn ngữ |
289 field_effective_date: Ngày | 286 field_effective_date: Ngày |
290 field_password: Mật mã | 287 field_password: Mật khẩu |
291 field_new_password: Mật mã mới | 288 field_new_password: Mật khẩu mới |
292 field_password_confirmation: Khẳng định lại | 289 field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu |
293 field_version: Phiên bản | 290 field_version: Phiên bản |
294 field_type: Kiểu | 291 field_type: Kiểu |
295 field_host: Host | 292 field_host: Host |
296 field_port: Cổng | 293 field_port: Cổng |
297 field_account: Tài khoản | 294 field_account: Tài khoản |
302 field_attr_mail: Thuộc tính Email | 299 field_attr_mail: Thuộc tính Email |
303 field_onthefly: Tạo người dùng tức thì | 300 field_onthefly: Tạo người dùng tức thì |
304 field_start_date: Bắt đầu | 301 field_start_date: Bắt đầu |
305 field_done_ratio: Tiến độ | 302 field_done_ratio: Tiến độ |
306 field_auth_source: Chế độ xác thực | 303 field_auth_source: Chế độ xác thực |
307 field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn | 304 field_hide_mail: Không hiện email của tôi |
308 field_comments: Bình luận | 305 field_comments: Bình luận |
309 field_url: URL | 306 field_url: URL |
310 field_start_page: Trang bắt đầu | 307 field_start_page: Trang bắt đầu |
311 field_subproject: Dự án con | 308 field_subproject: Dự án con |
312 field_hours: Giờ | 309 field_hours: Giờ |
313 field_activity: Hoạt động | 310 field_activity: Hoạt động |
314 field_spent_on: Ngày | 311 field_spent_on: Ngày |
315 field_identifier: Mã nhận dạng | 312 field_identifier: Mã nhận dạng |
316 field_is_filter: Dùng như một lọc | 313 field_is_filter: Dùng như bộ lọc |
317 field_issue_to: Vấn đền liên quan | 314 field_issue_to: Vấn đề liên quan |
318 field_delay: Độ trễ | 315 field_delay: Độ trễ |
319 field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này | 316 field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này |
320 field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có | 317 field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có |
321 field_estimated_hours: Thời gian ước đoán | 318 field_estimated_hours: Thời gian ước lượng |
322 field_column_names: Cột | 319 field_column_names: Cột |
323 field_time_zone: Múi giờ | 320 field_time_zone: Múi giờ |
324 field_searchable: Tìm kiếm được | 321 field_searchable: Tìm kiếm được |
325 field_default_value: Giá trị mặc định | 322 field_default_value: Giá trị mặc định |
326 field_comments_sorting: Liệt kê bình luận | 323 field_comments_sorting: Liệt kê bình luận |
338 setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc) | 335 setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc) |
339 setting_host_name: Tên miền và đường dẫn | 336 setting_host_name: Tên miền và đường dẫn |
340 setting_text_formatting: Định dạng bài viết | 337 setting_text_formatting: Định dạng bài viết |
341 setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki | 338 setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki |
342 setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed | 339 setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed |
343 setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng | 340 setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public |
344 setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits | 341 setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits |
345 setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa | 342 setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa |
346 setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo | 343 setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo |
347 setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết | 344 setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết |
348 setting_autologin: Tự động đăng nhập | 345 setting_autologin: Tự động đăng nhập |
398 label_role_new: Vai trò mới | 395 label_role_new: Vai trò mới |
399 label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn | 396 label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn |
400 label_member: Thành viên | 397 label_member: Thành viên |
401 label_member_new: Thành viên mới | 398 label_member_new: Thành viên mới |
402 label_member_plural: Thành viên | 399 label_member_plural: Thành viên |
403 label_tracker: Dòng vấn đề | 400 label_tracker: Kiểu vấn đề |
404 label_tracker_plural: Dòng vấn đề | 401 label_tracker_plural: Kiểu vấn đề |
405 label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới | 402 label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới |
406 label_workflow: Quy trình làm việc | 403 label_workflow: Quy trình làm việc |
407 label_issue_status: Trạng thái vấn đề | 404 label_issue_status: Trạng thái vấn đề |
408 label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề | 405 label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề |
409 label_issue_status_new: Thêm trạng thái | 406 label_issue_status_new: Thêm trạng thái |
410 label_issue_category: Chủ đề | 407 label_issue_category: Chủ đề |
427 label_my_projects: Dự án của bạn | 424 label_my_projects: Dự án của bạn |
428 label_administration: Quản trị | 425 label_administration: Quản trị |
429 label_login: Đăng nhập | 426 label_login: Đăng nhập |
430 label_logout: Thoát | 427 label_logout: Thoát |
431 label_help: Giúp đỡ | 428 label_help: Giúp đỡ |
432 label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo | 429 label_reported_issues: Công việc bạn phân công |
433 label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn | 430 label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công |
434 label_last_login: Kết nối cuối | 431 label_last_login: Kết nối cuối |
435 label_registered_on: Ngày tham gia | 432 label_registered_on: Ngày tham gia |
436 label_activity: Hoạt động | 433 label_activity: Hoạt động |
437 label_overall_activity: Tất cả hoạt động | 434 label_overall_activity: Tất cả hoạt động |
438 label_new: Mới | 435 label_new: Mới |
452 label_boolean: Boolean | 449 label_boolean: Boolean |
453 label_string: Văn bản | 450 label_string: Văn bản |
454 label_text: Văn bản dài | 451 label_text: Văn bản dài |
455 label_attribute: Thuộc tính | 452 label_attribute: Thuộc tính |
456 label_attribute_plural: Các thuộc tính | 453 label_attribute_plural: Các thuộc tính |
457 label_download: "%{count} lần tải" | |
458 label_download_plural: "%{count} lần tải" | |
459 label_no_data: Chưa có thông tin gì | 454 label_no_data: Chưa có thông tin gì |
460 label_change_status: Đổi trạng thái | 455 label_change_status: Đổi trạng thái |
461 label_history: Lược sử | 456 label_history: Lược sử |
462 label_attachment: Tập tin | 457 label_attachment: Tập tin |
463 label_attachment_new: Thêm tập tin mới | 458 label_attachment_new: Thêm tập tin mới |
499 other: "%{count} đóng" | 494 other: "%{count} đóng" |
500 label_total: Tổng cộng | 495 label_total: Tổng cộng |
501 label_permissions: Quyền | 496 label_permissions: Quyền |
502 label_current_status: Trạng thái hiện tại | 497 label_current_status: Trạng thái hiện tại |
503 label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép | 498 label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép |
504 label_all: tất cả | 499 label_all: Tất cả |
505 label_none: không | 500 label_none: không |
506 label_nobody: Chẳng ai | 501 label_nobody: Chẳng ai |
507 label_next: Sau | 502 label_next: Sau |
508 label_previous: Trước | 503 label_previous: Trước |
509 label_used_by: Được dùng bởi | 504 label_used_by: Được dùng bởi |
553 label_not_contains: không chứa | 548 label_not_contains: không chứa |
554 label_day_plural: ngày | 549 label_day_plural: ngày |
555 label_repository: Kho lưu trữ | 550 label_repository: Kho lưu trữ |
556 label_repository_plural: Kho lưu trữ | 551 label_repository_plural: Kho lưu trữ |
557 label_browse: Duyệt | 552 label_browse: Duyệt |
558 label_modification: "%{count} thay đổi" | |
559 label_modification_plural: "%{count} thay đổi" | |
560 label_revision: Bản điều chỉnh | 553 label_revision: Bản điều chỉnh |
561 label_revision_plural: Bản điều chỉnh | 554 label_revision_plural: Bản điều chỉnh |
562 label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép | 555 label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép |
563 label_added: thêm | 556 label_added: thêm |
564 label_modified: đổi | 557 label_modified: đổi |
622 label_end_to_start: cuối tới đầu | 615 label_end_to_start: cuối tới đầu |
623 label_end_to_end: cuối tới cuối | 616 label_end_to_end: cuối tới cuối |
624 label_start_to_start: đầu tớ đầu | 617 label_start_to_start: đầu tớ đầu |
625 label_start_to_end: đầu tới cuối | 618 label_start_to_end: đầu tới cuối |
626 label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập | 619 label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập |
627 label_disabled: bị vô hiệu | 620 label_disabled: Bị vô hiệu |
628 label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong | 621 label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành |
629 label_me: tôi | 622 label_me: tôi |
630 label_board: Diễn đàn | 623 label_board: Diễn đàn |
631 label_board_new: Tạo diễn đàn mới | 624 label_board_new: Tạo diễn đàn mới |
632 label_board_plural: Diễn đàn | 625 label_board_plural: Diễn đàn |
633 label_topic_plural: Chủ đề | 626 label_topic_plural: Chủ đề |
644 label_date_to: Đến | 637 label_date_to: Đến |
645 label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng | 638 label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng |
646 label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}" | 639 label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}" |
647 label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra | 640 label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra |
648 label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}" | 641 label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}" |
649 label_module_plural: Mô-đun | 642 label_module_plural: Module |
650 label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}" | 643 label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}" |
651 label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}" | 644 label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}" |
652 label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án... | 645 label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án... |
653 label_file_plural: Tập tin | 646 label_file_plural: Tập tin |
654 label_changeset_plural: Thay đổi | 647 label_changeset_plural: Thay đổi |
655 label_default_columns: Cột mặc định | 648 label_default_columns: Cột mặc định |
656 label_no_change_option: (không đổi) | 649 label_no_change_option: (không đổi) |
657 label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề | 650 label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề |
658 label_theme: Giao diện | 651 label_theme: Giao diện |
659 label_default: Mặc định | 652 label_default: Mặc định |
660 label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề | 653 label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề |
661 label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn" | 654 label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi" |
662 label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..." | 655 label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..." |
663 label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện" | 656 label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện" |
664 label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email | 657 label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email |
665 label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công | 658 label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công |
666 label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động | 659 label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động |
667 label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}" | 660 label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}" |
668 label_age: Thời gian | 661 label_age: Thời gian |
669 label_change_properties: Thay đổi thuộc tính | 662 label_change_properties: Thay đổi thuộc tính |
670 label_general: Tổng quan | 663 label_general: Tổng quan |
671 label_more: Chi tiết | 664 label_more: Chi tiết |
672 label_scm: SCM | 665 label_scm: SCM |
673 label_plugins: Mô-đun | 666 label_plugins: Module |
674 label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP | 667 label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP |
675 label_downloads_abbr: Tải về | 668 label_downloads_abbr: Số lượng Download |
676 label_optional_description: Mô tả bổ sung | 669 label_optional_description: Mô tả bổ sung |
677 label_add_another_file: Thêm tập tin khác | 670 label_add_another_file: Thêm tập tin khác |
678 label_preferences: Cấu hình | 671 label_preferences: Cấu hình |
679 label_chronological_order: Bài cũ xếp trước | 672 label_chronological_order: Bài cũ xếp trước |
680 label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước | 673 label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước |
714 button_archive: Đóng băng | 707 button_archive: Đóng băng |
715 button_unarchive: Xả băng | 708 button_unarchive: Xả băng |
716 button_reset: Tạo lại | 709 button_reset: Tạo lại |
717 button_rename: Đổi tên | 710 button_rename: Đổi tên |
718 button_change_password: Đổi mật mã | 711 button_change_password: Đổi mật mã |
719 button_copy: Chép | 712 button_copy: Sao chép |
720 button_annotate: Chú giải | 713 button_annotate: Chú giải |
721 button_update: Cập nhật | 714 button_update: Cập nhật |
722 button_configure: Cấu hình | 715 button_configure: Cấu hình |
723 button_quote: Trích dẫn | 716 button_quote: Trích dẫn |
724 | 717 |
725 status_active: hoạt động | 718 status_active: Đang hoạt động |
726 status_registered: đăng ký | 719 status_registered: Mới đăng ký |
727 status_locked: khóa | 720 status_locked: Đã khóa |
728 | 721 |
729 text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi. | 722 text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi. |
730 text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$ | 723 text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$ |
731 text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế | 724 text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế |
732 text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ? | 725 text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ? |
733 text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa." | 726 text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa." |
734 text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình | 727 text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình |
752 text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)." | 745 text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)." |
753 text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp." | 746 text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp." |
754 text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định | 747 text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định |
755 text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}." | 748 text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}." |
756 text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?' | 749 text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?' |
757 text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:' | 750 text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:' |
758 text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định | 751 text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định |
759 text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm | 752 text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm |
760 text_rmagick_available: Trạng thái RMagick | 753 text_rmagick_available: Trạng thái RMagick |
761 text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?" | 754 text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?" |
762 text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo | 755 text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo |
765 text_user_wrote: "%{value} đã viết:" | 758 text_user_wrote: "%{value} đã viết:" |
766 text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này." | 759 text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này." |
767 text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:' | 760 text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:' |
768 text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng." | 761 text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng." |
769 | 762 |
770 default_role_manager: Điều hành | 763 default_role_manager: 'Điều hành ' |
771 default_role_developer: Phát triển | 764 default_role_developer: 'Phát triển ' |
772 default_role_reporter: Báo cáo | 765 default_role_reporter: Báo cáo |
773 default_tracker_bug: Lỗi | 766 default_tracker_bug: Lỗi |
774 default_tracker_feature: Tính năng | 767 default_tracker_feature: Tính năng |
775 default_tracker_support: Hỗ trợ | 768 default_tracker_support: Hỗ trợ |
776 default_issue_status_new: Mới | 769 default_issue_status_new: Mới |
777 default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành | 770 default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành |
778 default_issue_status_resolved: Quyết tâm | 771 default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết |
779 default_issue_status_feedback: Phản hồi | 772 default_issue_status_feedback: Phản hồi |
780 default_issue_status_closed: Đóng | 773 default_issue_status_closed: Đã đóng |
781 default_issue_status_rejected: Từ chối | 774 default_issue_status_rejected: Từ chối |
782 default_doc_category_user: Tài liệu người dùng | 775 default_doc_category_user: Tài liệu người dùng |
783 default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật | 776 default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật |
784 default_priority_low: Thấp | 777 default_priority_low: Thấp |
785 default_priority_normal: Bình thường | 778 default_priority_normal: Bình thường |
788 default_priority_immediate: Trung bình | 781 default_priority_immediate: Trung bình |
789 default_activity_design: Thiết kế | 782 default_activity_design: Thiết kế |
790 default_activity_development: Phát triển | 783 default_activity_development: Phát triển |
791 | 784 |
792 enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề | 785 enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề |
793 enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu | 786 enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu |
794 enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian) | 787 enumeration_activities: Hoạt động |
795 | 788 |
796 setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML) | 789 setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML) |
797 setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar | 790 setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar |
798 permission_edit_project: Chỉnh dự án | 791 permission_edit_project: Chỉnh dự án |
799 permission_select_project_modules: Chọn mô-đun | 792 permission_select_project_modules: Chọn Module |
800 permission_manage_members: Quản lý thành viên | 793 permission_manage_members: Quản lý thành viên |
801 permission_manage_versions: Quản lý phiên bản | 794 permission_manage_versions: Quản lý phiên bản |
802 permission_manage_categories: Quản lý chủ đề | 795 permission_manage_categories: Quản lý chủ đề |
803 permission_add_issues: Thêm vấn đề | 796 permission_add_issues: Thêm vấn đề |
804 permission_edit_issues: Sửa vấn đề | 797 permission_edit_issues: Sửa vấn đề |
806 permission_add_issue_notes: Thêm chú thích | 799 permission_add_issue_notes: Thêm chú thích |
807 permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích | 800 permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích |
808 permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân | 801 permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân |
809 permission_move_issues: Chuyển vấn đề | 802 permission_move_issues: Chuyển vấn đề |
810 permission_delete_issues: Xóa vấn đề | 803 permission_delete_issues: Xóa vấn đề |
811 permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng | 804 permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng |
812 permission_save_queries: Lưu truy vấn | 805 permission_save_queries: Lưu truy vấn |
813 permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện | 806 permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện |
814 permission_view_calendar: Xem lịch | 807 permission_view_calendar: Xem lịch |
815 permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi | 808 permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi |
816 permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi | 809 permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi |
817 permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn | 810 permission_log_time: Lưu thời gian đã qua |
818 permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn | 811 permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua |
819 permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian | 812 permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian |
820 permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu | 813 permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu |
821 permission_manage_news: Quản lý tin mới | 814 permission_manage_news: Quản lý tin mới |
822 permission_comment_news: Chú thích vào tin mới | 815 permission_comment_news: Chú thích vào tin mới |
823 permission_manage_documents: Quản lý tài liệu | |
824 permission_view_documents: Xem tài liệu | 816 permission_view_documents: Xem tài liệu |
825 permission_manage_files: Quản lý tập tin | 817 permission_manage_files: Quản lý tập tin |
826 permission_view_files: Xem tập tin | 818 permission_view_files: Xem tập tin |
827 permission_manage_wiki: Quản lý wiki | 819 permission_manage_wiki: Quản lý wiki |
828 permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki | 820 permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki |
842 permission_edit_messages: Sửa bài viết | 834 permission_edit_messages: Sửa bài viết |
843 permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân | 835 permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân |
844 permission_delete_messages: Xóa bài viết | 836 permission_delete_messages: Xóa bài viết |
845 permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân | 837 permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân |
846 label_example: Ví dụ | 838 label_example: Ví dụ |
847 text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ." | 839 text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ." |
848 permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp | 840 permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp |
849 label_user_activity: "%{value} hoạt động" | 841 label_user_activity: "%{value} hoạt động" |
850 label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}" | 842 label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}" |
851 text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.' | 843 text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.' |
852 setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị | 844 setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị |
1135 label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án | 1127 label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án |
1136 button_hide: Ẩn | 1128 button_hide: Ẩn |
1137 setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc | 1129 setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc |
1138 label_in_the_next_days: Trong tương lai | 1130 label_in_the_next_days: Trong tương lai |
1139 label_in_the_past_days: Trong quá khứ | 1131 label_in_the_past_days: Trong quá khứ |
1132 label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}" | |
1133 text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục. | |
1134 label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}" | |
1135 permission_add_documents: Thêm tài liệu | |
1136 permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu | |
1137 permission_delete_documents: Xóa tài liệu | |
1138 label_gantt_progress_line: Tiến độ | |
1139 setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP | |
1140 field_inherit_members: Các thành viên kế thừa | |
1141 field_closed_on: Đã đóng | |
1142 setting_default_projects_tracker_ids: Default trackers for new projects | |
1143 label_total_time: Tổng cộng |