comparison .svn/pristine/f3/f3f24d4dee59d10fb9d043421bb522d8f95636e5.svn-base @ 1295:622f24f53b42 redmine-2.3

Update to Redmine SVN revision 11972 on 2.3-stable branch
author Chris Cannam
date Fri, 14 Jun 2013 09:02:21 +0100
parents
children
comparison
equal deleted inserted replaced
1294:3e4c3460b6ca 1295:622f24f53b42
1 # Vietnamese translation for Ruby on Rails
2 # by
3 # Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4 # Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
5 # Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
6
7 vi:
8 number:
9 # Used in number_with_delimiter()
10 # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
11 format:
12 # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
13 separator: ","
14 # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
15 delimiter: "."
16 # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
17 precision: 3
18
19 # Used in number_to_currency()
20 currency:
21 format:
22 # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
23 format: "%n %u"
24 unit: "đồng"
25 # These three are to override number.format and are optional
26 separator: ","
27 delimiter: "."
28 precision: 2
29
30 # Used in number_to_percentage()
31 percentage:
32 format:
33 # These three are to override number.format and are optional
34 # separator:
35 delimiter: ""
36 # precision:
37
38 # Used in number_to_precision()
39 precision:
40 format:
41 # These three are to override number.format and are optional
42 # separator:
43 delimiter: ""
44 # precision:
45
46 # Used in number_to_human_size()
47 human:
48 format:
49 # These three are to override number.format and are optional
50 # separator:
51 delimiter: ""
52 precision: 3
53 storage_units:
54 format: "%n %u"
55 units:
56 byte:
57 one: "Byte"
58 other: "Bytes"
59 kb: "KB"
60 mb: "MB"
61 gb: "GB"
62 tb: "TB"
63
64 # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
65 datetime:
66 distance_in_words:
67 half_a_minute: "30 giây"
68 less_than_x_seconds:
69 one: "chưa tới 1 giây"
70 other: "chưa tới %{count} giây"
71 x_seconds:
72 one: "1 giây"
73 other: "%{count} giây"
74 less_than_x_minutes:
75 one: "chưa tới 1 phút"
76 other: "chưa tới %{count} phút"
77 x_minutes:
78 one: "1 phút"
79 other: "%{count} phút"
80 about_x_hours:
81 one: "khoảng 1 giờ"
82 other: "khoảng %{count} giờ"
83 x_hours:
84 one: "1 giờ"
85 other: "%{count} giờ"
86 x_days:
87 one: "1 ngày"
88 other: "%{count} ngày"
89 about_x_months:
90 one: "khoảng 1 tháng"
91 other: "khoảng %{count} tháng"
92 x_months:
93 one: "1 tháng"
94 other: "%{count} tháng"
95 about_x_years:
96 one: "khoảng 1 năm"
97 other: "khoảng %{count} năm"
98 over_x_years:
99 one: "hơn 1 năm"
100 other: "hơn %{count} năm"
101 almost_x_years:
102 one: "gần 1 năm"
103 other: "gần %{count} năm"
104 prompts:
105 year: "Năm"
106 month: "Tháng"
107 day: "Ngày"
108 hour: "Giờ"
109 minute: "Phút"
110 second: "Giây"
111
112 activerecord:
113 errors:
114 template:
115 header:
116 one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
117 other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
118 # The variable :count is also available
119 body: "Có lỗi với các mục sau:"
120
121 # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
122 # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
123 messages:
124 inclusion: "không có trong danh sách"
125 exclusion: "đã được giành trước"
126 invalid: "không hợp lệ"
127 confirmation: "không khớp với xác nhận"
128 accepted: "phải được đồng ý"
129 empty: "không thể rỗng"
130 blank: "không thể để trắng"
131 too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)"
132 too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)"
133 wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)"
134 taken: "đã có"
135 not_a_number: "không phải là số"
136 greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
137 greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
138 equal_to: "phải bằng %{count}"
139 less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
140 less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
141 odd: "phải là số chẵn"
142 even: "phải là số lẻ"
143 greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
144 not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
145 circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
146 cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
147
148 direction: ltr
149 date:
150 formats:
151 # Use the strftime parameters for formats.
152 # When no format has been given, it uses default.
153 # You can provide other formats here if you like!
154 default: "%d-%m-%Y"
155 short: "%d %b"
156 long: "%d %B, %Y"
157
158 day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
159 abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
160
161 # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
162 month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
163 abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
164 # Used in date_select and datime_select.
165 order:
166 - :day
167 - :month
168 - :year
169
170 time:
171 formats:
172 default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
173 time: "%H:%M"
174 short: "%d %b %H:%M"
175 long: "%d %B, %Y %H:%M"
176 am: "sáng"
177 pm: "chiều"
178
179 # Used in array.to_sentence.
180 support:
181 array:
182 words_connector: ", "
183 two_words_connector: " và "
184 last_word_connector: ", và "
185
186 actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
187
188 general_text_No: 'Không'
189 general_text_Yes: 'Có'
190 general_text_no: 'không'
191 general_text_yes: 'có'
192 general_lang_name: 'Tiếng Việt'
193 general_csv_separator: ','
194 general_csv_decimal_separator: '.'
195 general_csv_encoding: UTF-8
196 general_pdf_encoding: UTF-8
197 general_first_day_of_week: '1'
198
199 notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
200 notice_account_invalid_creditentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
201 notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
202 notice_account_wrong_password: Sai mật mã
203 notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
204 notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
205 notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
206 notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
207 notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
208 notice_successful_create: Tạo thành công.
209 notice_successful_update: Cập nhật thành công.
210 notice_successful_delete: Xóa thành công.
211 notice_successful_connection: Kết nối thành công.
212 notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
213 notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
214 notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
215 notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
216 notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
217 notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
218 notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
219 notice_no_issue_selected: "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
220 notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
221 notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
222 notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
223
224 error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
225 error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
226 error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
227 error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
228 error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
229
230 mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn"
231 mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
232 mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
233 mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
234 mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
235 mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
236 mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
237 mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
238 mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
239 mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
240
241 gui_validation_error: 1 lỗi
242 gui_validation_error_plural: "%{count} lỗi"
243
244 field_name: Tên
245 field_description: Mô tả
246 field_summary: Tóm tắt
247 field_is_required: Bắt buộc
248 field_firstname: Tên lót + Tên
249 field_lastname: Họ
250 field_mail: Email
251 field_filename: Tập tin
252 field_filesize: Cỡ
253 field_downloads: Tải về
254 field_author: Tác giả
255 field_created_on: Tạo
256 field_updated_on: Cập nhật
257 field_field_format: Định dạng
258 field_is_for_all: Cho mọi dự án
259 field_possible_values: Giá trị hợp lệ
260 field_regexp: Biểu thức chính quy
261 field_min_length: Chiều dài tối thiểu
262 field_max_length: Chiều dài tối đa
263 field_value: Giá trị
264 field_category: Chủ đề
265 field_title: Tiêu đề
266 field_project: Dự án
267 field_issue: Vấn đề
268 field_status: Trạng thái
269 field_notes: Ghi chú
270 field_is_closed: Vấn đề đóng
271 field_is_default: Giá trị mặc định
272 field_tracker: Dòng vấn đề
273 field_subject: Chủ đề
274 field_due_date: Hết hạn
275 field_assigned_to: Gán cho
276 field_priority: Ưu tiên
277 field_fixed_version: Phiên bản
278 field_user: Người dùng
279 field_role: Quyền
280 field_homepage: Trang chủ
281 field_is_public: Công cộng
282 field_parent: Dự án con của
283 field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
284 field_login: Đăng nhập
285 field_mail_notification: Thông báo qua email
286 field_admin: Quản trị
287 field_last_login_on: Kết nối cuối
288 field_language: Ngôn ngữ
289 field_effective_date: Ngày
290 field_password: Mật mã
291 field_new_password: Mật mã mới
292 field_password_confirmation: Khẳng định lại
293 field_version: Phiên bản
294 field_type: Kiểu
295 field_host: Host
296 field_port: Cổng
297 field_account: Tài khoản
298 field_base_dn: Base DN
299 field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
300 field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
301 field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
302 field_attr_mail: Thuộc tính Email
303 field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
304 field_start_date: Bắt đầu
305 field_done_ratio: Tiến độ
306 field_auth_source: Chế độ xác thực
307 field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn
308 field_comments: Bình luận
309 field_url: URL
310 field_start_page: Trang bắt đầu
311 field_subproject: Dự án con
312 field_hours: Giờ
313 field_activity: Hoạt động
314 field_spent_on: Ngày
315 field_identifier: Mã nhận dạng
316 field_is_filter: Dùng như một lọc
317 field_issue_to: Vấn đền liên quan
318 field_delay: Độ trễ
319 field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
320 field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
321 field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
322 field_column_names: Cột
323 field_time_zone: Múi giờ
324 field_searchable: Tìm kiếm được
325 field_default_value: Giá trị mặc định
326 field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
327 field_parent_title: Trang mẹ
328
329 setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
330 setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
331 setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
332 setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
333 setting_login_required: Cần đăng nhập
334 setting_self_registration: Tự chứng thực
335 setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
336 setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
337 setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
338 setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
339 setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
340 setting_text_formatting: Định dạng bài viết
341 setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
342 setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
343 setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
344 setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
345 setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
346 setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
347 setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
348 setting_autologin: Tự động đăng nhập
349 setting_date_format: Định dạng ngày
350 setting_time_format: Định dạng giờ
351 setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
352 setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
353 setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
354 setting_protocol: Giao thức
355 setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
356 setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
357 setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
358 setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
359 setting_enabled_scm: Cho phép SCM
360 setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
361 setting_mail_handler_api_key: Mã số API
362 setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
363
364 project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
365 project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
366 project_module_news: Tin tức
367 project_module_documents: Tài liệu
368 project_module_files: Tập tin
369 project_module_wiki: Wiki
370 project_module_repository: Kho lưu trữ
371 project_module_boards: Diễn đàn
372
373 label_user: Tài khoản
374 label_user_plural: Tài khoản
375 label_user_new: Tài khoản mới
376 label_project: Dự án
377 label_project_new: Dự án mới
378 label_project_plural: Dự án
379 label_x_projects:
380 zero: không có dự án
381 one: một dự án
382 other: "%{count} dự án"
383 label_project_all: Mọi dự án
384 label_project_latest: Dự án mới nhất
385 label_issue: Vấn đề
386 label_issue_new: Tạo vấn đề mới
387 label_issue_plural: Vấn đề
388 label_issue_view_all: Tất cả vấn đề
389 label_issues_by: "Vấn đề của %{value}"
390 label_issue_added: Đã thêm vấn đề
391 label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật
392 label_document: Tài liệu
393 label_document_new: Tài liệu mới
394 label_document_plural: Tài liệu
395 label_document_added: Đã thêm tài liệu
396 label_role: Vai trò
397 label_role_plural: Vai trò
398 label_role_new: Vai trò mới
399 label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
400 label_member: Thành viên
401 label_member_new: Thành viên mới
402 label_member_plural: Thành viên
403 label_tracker: Dòng vấn đề
404 label_tracker_plural: Dòng vấn đề
405 label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới
406 label_workflow: Quy trình làm việc
407 label_issue_status: Trạng thái vấn đề
408 label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
409 label_issue_status_new: Thêm trạng thái
410 label_issue_category: Chủ đề
411 label_issue_category_plural: Chủ đề
412 label_issue_category_new: Chủ đề mới
413 label_custom_field: Trường tùy biến
414 label_custom_field_plural: Trường tùy biến
415 label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
416 label_enumerations: Liệt kê
417 label_enumeration_new: Thêm giá trị
418 label_information: Thông tin
419 label_information_plural: Thông tin
420 label_please_login: Vui lòng đăng nhập
421 label_register: Đăng ký
422 label_password_lost: Phục hồi mật mã
423 label_home: Trang chính
424 label_my_page: Trang riêng
425 label_my_account: Cá nhân
426 label_my_projects: Dự án của bạn
427 label_administration: Quản trị
428 label_login: Đăng nhập
429 label_logout: Thoát
430 label_help: Giúp đỡ
431 label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
432 label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
433 label_last_login: Kết nối cuối
434 label_registered_on: Ngày tham gia
435 label_activity: Hoạt động
436 label_overall_activity: Tất cả hoạt động
437 label_new: Mới
438 label_logged_as: Tài khoản »
439 label_environment: Môi trường
440 label_authentication: Xác thực
441 label_auth_source: Chế độ xác thực
442 label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
443 label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
444 label_subproject_plural: Dự án con
445 label_and_its_subprojects: "%{value} và dự án con"
446 label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
447 label_list: Danh sách
448 label_date: Ngày
449 label_integer: Số nguyên
450 label_float: Số thực
451 label_boolean: Boolean
452 label_string: Văn bản
453 label_text: Văn bản dài
454 label_attribute: Thuộc tính
455 label_attribute_plural: Các thuộc tính
456 label_download: "%{count} lần tải"
457 label_download_plural: "%{count} lần tải"
458 label_no_data: Chưa có thông tin gì
459 label_change_status: Đổi trạng thái
460 label_history: Lược sử
461 label_attachment: Tập tin
462 label_attachment_new: Thêm tập tin mới
463 label_attachment_delete: Xóa tập tin
464 label_attachment_plural: Tập tin
465 label_file_added: Đã thêm tập tin
466 label_report: Báo cáo
467 label_report_plural: Báo cáo
468 label_news: Tin tức
469 label_news_new: Thêm tin
470 label_news_plural: Tin tức
471 label_news_latest: Tin mới
472 label_news_view_all: Xem mọi tin
473 label_news_added: Đã thêm tin
474 label_settings: Thiết lập
475 label_overview: Tóm tắt
476 label_version: Phiên bản
477 label_version_new: Phiên bản mới
478 label_version_plural: Phiên bản
479 label_confirmation: Khẳng định
480 label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
481 label_read: Đọc...
482 label_public_projects: Các dự án công cộng
483 label_open_issues: mở
484 label_open_issues_plural: mở
485 label_closed_issues: đóng
486 label_closed_issues_plural: đóng
487 label_x_open_issues_abbr_on_total:
488 zero: "0 mở / %{total}"
489 one: "1 mở / %{total}"
490 other: "%{count} mở / %{total}"
491 label_x_open_issues_abbr:
492 zero: 0 mở
493 one: 1 mở
494 other: "%{count} mở"
495 label_x_closed_issues_abbr:
496 zero: 0 đóng
497 one: 1 đóng
498 other: "%{count} đóng"
499 label_total: Tổng cộng
500 label_permissions: Quyền
501 label_current_status: Trạng thái hiện tại
502 label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
503 label_all: tất cả
504 label_none: không
505 label_nobody: Chẳng ai
506 label_next: Sau
507 label_previous: Trước
508 label_used_by: Được dùng bởi
509 label_details: Chi tiết
510 label_add_note: Thêm ghi chú
511 label_per_page: Mỗi trang
512 label_calendar: Lịch
513 label_months_from: tháng từ
514 label_gantt: Biểu đồ sự kiện
515 label_internal: Nội bộ
516 label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối"
517 label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
518 label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
519 label_comment: Bình luận
520 label_comment_plural: Bình luận
521 label_x_comments:
522 zero: không có bình luận
523 one: 1 bình luận
524 other: "%{count} bình luận"
525 label_comment_add: Thêm bình luận
526 label_comment_added: Đã thêm bình luận
527 label_comment_delete: Xóa bình luận
528 label_query: Truy vấn riêng
529 label_query_plural: Truy vấn riêng
530 label_query_new: Truy vấn mới
531 label_filter_add: Thêm lọc
532 label_filter_plural: Bộ lọc
533 label_equals: là
534 label_not_equals: không là
535 label_in_less_than: ít hơn
536 label_in_more_than: nhiều hơn
537 label_in: trong
538 label_today: hôm nay
539 label_all_time: mọi thời gian
540 label_yesterday: hôm qua
541 label_this_week: tuần này
542 label_last_week: tuần trước
543 label_last_n_days: "%{count} ngày cuối"
544 label_this_month: tháng này
545 label_last_month: tháng cuối
546 label_this_year: năm này
547 label_date_range: Thời gian
548 label_less_than_ago: cách đây dưới
549 label_more_than_ago: cách đây hơn
550 label_ago: cách đây
551 label_contains: chứa
552 label_not_contains: không chứa
553 label_day_plural: ngày
554 label_repository: Kho lưu trữ
555 label_repository_plural: Kho lưu trữ
556 label_browse: Duyệt
557 label_modification: "%{count} thay đổi"
558 label_modification_plural: "%{count} thay đổi"
559 label_revision: Bản điều chỉnh
560 label_revision_plural: Bản điều chỉnh
561 label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
562 label_added: thêm
563 label_modified: đổi
564 label_copied: chép
565 label_renamed: đổi tên
566 label_deleted: xóa
567 label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
568 label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
569 label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
570 label_max_size: Dung lượng tối đa
571 label_sort_highest: Lên trên cùng
572 label_sort_higher: Dịch lên
573 label_sort_lower: Dịch xuống
574 label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
575 label_roadmap: Kế hoạch
576 label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
577 label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
578 label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
579 label_search: Tìm
580 label_result_plural: Kết quả
581 label_all_words: Mọi từ
582 label_wiki: Wiki
583 label_wiki_edit: Sửa Wiki
584 label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
585 label_wiki_page: Trang wiki
586 label_wiki_page_plural: Trang wiki
587 label_index_by_title: Danh sách theo tên
588 label_index_by_date: Danh sách theo ngày
589 label_current_version: Bản hiện tại
590 label_preview: Xem trước
591 label_feed_plural: Nguồn cấp tin
592 label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
593 label_issue_tracking: Vấn đề
594 label_spent_time: Thời gian
595 label_f_hour: "%{value} giờ"
596 label_f_hour_plural: "%{value} giờ"
597 label_time_tracking: Theo dõi thời gian
598 label_change_plural: Thay đổi
599 label_statistics: Thống kê
600 label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
601 label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
602 label_view_diff: So sánh
603 label_diff_inline: inline
604 label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
605 label_options: Tùy chọn
606 label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
607 label_permissions_report: Thống kê các quyền
608 label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
609 label_related_issues: Liên quan
610 label_applied_status: Trạng thái áp dụng
611 label_loading: Đang xử lý...
612 label_relation_new: Quan hệ mới
613 label_relation_delete: Xóa quan hệ
614 label_relates_to: liên quan
615 label_duplicates: trùng với
616 label_duplicated_by: bị trùng bởi
617 label_blocks: chặn
618 label_blocked_by: chặn bởi
619 label_precedes: đi trước
620 label_follows: đi sau
621 label_end_to_start: cuối tới đầu
622 label_end_to_end: cuối tới cuối
623 label_start_to_start: đầu tớ đầu
624 label_start_to_end: đầu tới cuối
625 label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
626 label_disabled: bị vô hiệu
627 label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
628 label_me: tôi
629 label_board: Diễn đàn
630 label_board_new: Tạo diễn đàn mới
631 label_board_plural: Diễn đàn
632 label_topic_plural: Chủ đề
633 label_message_plural: Diễn đàn
634 label_message_last: Bài cuối
635 label_message_new: Tạo bài mới
636 label_message_posted: Đã thêm bài viết
637 label_reply_plural: Hồi âm
638 label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
639 label_year: Năm
640 label_month: Tháng
641 label_week: Tuần
642 label_date_from: Từ
643 label_date_to: Đến
644 label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
645 label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
646 label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
647 label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
648 label_module_plural: Mô-đun
649 label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
650 label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
651 label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
652 label_file_plural: Tập tin
653 label_changeset_plural: Thay đổi
654 label_default_columns: Cột mặc định
655 label_no_change_option: (không đổi)
656 label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
657 label_theme: Giao diện
658 label_default: Mặc định
659 label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
660 label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
661 label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
662 label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
663 label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
664 label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
665 label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
666 label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
667 label_age: Thời gian
668 label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
669 label_general: Tổng quan
670 label_more: Chi tiết
671 label_scm: SCM
672 label_plugins: Mô-đun
673 label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
674 label_downloads_abbr: Tải về
675 label_optional_description: Mô tả bổ sung
676 label_add_another_file: Thêm tập tin khác
677 label_preferences: Cấu hình
678 label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
679 label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
680 label_planning: Kế hoạch
681 label_incoming_emails: Nhận mail
682 label_generate_key: Tạo mã
683 label_issue_watchers: Theo dõi
684
685 button_login: Đăng nhập
686 button_submit: Gửi
687 button_save: Lưu
688 button_check_all: Đánh dấu tất cả
689 button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
690 button_delete: Xóa
691 button_create: Tạo
692 button_test: Kiểm tra
693 button_edit: Sửa
694 button_add: Thêm
695 button_change: Đổi
696 button_apply: Áp dụng
697 button_clear: Xóa
698 button_lock: Khóa
699 button_unlock: Mở khóa
700 button_download: Tải về
701 button_list: Liệt kê
702 button_view: Xem
703 button_move: Chuyển
704 button_back: Quay lại
705 button_cancel: Bỏ qua
706 button_activate: Kích hoạt
707 button_sort: Sắp xếp
708 button_log_time: Thêm thời gian
709 button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
710 button_watch: Theo dõi
711 button_unwatch: Bỏ theo dõi
712 button_reply: Trả lời
713 button_archive: Đóng băng
714 button_unarchive: Xả băng
715 button_reset: Tạo lại
716 button_rename: Đổi tên
717 button_change_password: Đổi mật mã
718 button_copy: Chép
719 button_annotate: Chú giải
720 button_update: Cập nhật
721 button_configure: Cấu hình
722 button_quote: Trích dẫn
723
724 status_active: hoạt động
725 status_registered: đăng ký
726 status_locked: khóa
727
728 text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
729 text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
730 text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
731 text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
732 text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
733 text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
734 text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
735 text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
736 text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
737 text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
738 text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} ký tự."
739 text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự."
740 text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự."
741 text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
742 text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
743 text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
744 text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
745 text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
746 text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
747 text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
748 text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?"
749 text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
750 text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này
751 text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
752 text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp."
753 text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
754 text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
755 text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
756 text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
757 text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
758 text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
759 text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
760 text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?"
761 text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
762 text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
763 text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
764 text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
765 text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
766 text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
767 text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
768
769 default_role_manager: Điều hành
770 default_role_developer: Phát triển
771 default_role_reporter: Báo cáo
772 default_tracker_bug: Lỗi
773 default_tracker_feature: Tính năng
774 default_tracker_support: Hỗ trợ
775 default_issue_status_new: Mới
776 default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
777 default_issue_status_resolved: Quyết tâm
778 default_issue_status_feedback: Phản hồi
779 default_issue_status_closed: Đóng
780 default_issue_status_rejected: Từ chối
781 default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
782 default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
783 default_priority_low: Thấp
784 default_priority_normal: Bình thường
785 default_priority_high: Cao
786 default_priority_urgent: Khẩn cấp
787 default_priority_immediate: Trung bình
788 default_activity_design: Thiết kế
789 default_activity_development: Phát triển
790
791 enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
792 enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
793 enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
794
795 setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
796 setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
797 permission_edit_project: Chỉnh dự án
798 permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
799 permission_manage_members: Quản lý thành viên
800 permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
801 permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
802 permission_add_issues: Thêm vấn đề
803 permission_edit_issues: Sửa vấn đề
804 permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
805 permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
806 permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
807 permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
808 permission_move_issues: Chuyển vấn đề
809 permission_delete_issues: Xóa vấn đề
810 permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
811 permission_save_queries: Lưu truy vấn
812 permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
813 permission_view_calendar: Xem lịch
814 permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
815 permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
816 permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
817 permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
818 permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
819 permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
820 permission_manage_news: Quản lý tin mới
821 permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
822 permission_manage_documents: Quản lý tài liệu
823 permission_view_documents: Xem tài liệu
824 permission_manage_files: Quản lý tập tin
825 permission_view_files: Xem tập tin
826 permission_manage_wiki: Quản lý wiki
827 permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
828 permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
829 permission_view_wiki_pages: Xem wiki
830 permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
831 permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
832 permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
833 permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
834 permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
835 permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
836 permission_view_changesets: Xem các thay đổi
837 permission_commit_access: Truy cập commit
838 permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
839 permission_view_messages: Xem bài viết
840 permission_add_messages: Gửi bài viết
841 permission_edit_messages: Sửa bài viết
842 permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
843 permission_delete_messages: Xóa bài viết
844 permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
845 label_example: Ví dụ
846 text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
847 permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
848 label_user_activity: "%{value} hoạt động"
849 label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
850 text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
851 setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
852 text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
853 warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
854 button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
855 text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
856 label_display: Hiển thị
857 field_editable: Có thể sửa được
858 setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
859 setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
860 field_watcher: Người quan sát
861 setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
862 field_identity_url: OpenID URL
863 label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
864 field_content: Nội dung
865 label_descending: Giảm dần
866 label_sort: Sắp xếp
867 label_ascending: Tăng dần
868 label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
869 label_greater_or_equal: ">="
870 label_less_or_equal: "<="
871 text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?"
872 text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
873 text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
874 text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
875 setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
876 field_group_by: Nhóm kết quả bởi
877 mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
878 label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
879 mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
880 mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
881 label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
882 mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
883 permission_add_project: Tạo dự án
884 setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
885 label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
886 label_tag: Thẻ
887 label_branch: Nhánh
888 error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
889 error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
890 text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
891 text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
892 text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
893 label_group_plural: Các nhóm
894 label_group: Nhóm
895 label_group_new: Thêm nhóm
896 label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
897 text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
898 field_active: Tích cực
899 enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
900 permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
901 version_status_closed: đóng
902 version_status_locked: khóa
903 version_status_open: mở
904 error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
905 label_user_anonymous: Ẩn danh
906 button_move_and_follow: Di chuyển và theo
907 setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
908 setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
909 field_sharing: Chia sẻ
910 label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
911 label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
912 label_version_sharing_descendants: Với dự án con
913 label_version_sharing_tree: Với cây dự án
914 label_version_sharing_none: Không chia sẻ
915 error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
916 button_duplicate: Nhân đôi
917 button_copy_and_follow: Sao chép và theo
918 label_copy_source: Nguồn
919 setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
920 setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề
921 error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
922 error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
923 setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề
924 label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
925 label_copy_target: Đích
926 notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
927 error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
928 label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
929 setting_start_of_week: Định dạng lịch
930 permission_view_issues: Xem Vấn đề
931 label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
932 label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
933 label_api_access_key: Khoá truy cập API
934 label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
935 label_feeds_access_key: Khoá truy cập RSS
936 notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
937 setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
938 label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
939 label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập RSS
940 button_show: Hiện
941 text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
942 setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
943 permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
944 label_subproject_new: Thêm dự án con
945 text_own_membership_delete_confirmation: |-
946 Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
947 Bạn có muốn tiếp tục?
948 label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
949 label_board_sticky: Chú ý
950 label_board_locked: Đã khóa
951 permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
952 setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
953 permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
954 error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề
955 label_profile: Hồ sơ
956 permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
957 field_parent_issue: Tác vụ cha
958 label_subtask_plural: Tác vụ con
959 label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
960 error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
961 error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
962 error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
963 error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
964 field_principal: Chủ yếu
965 label_my_page_block: Block trang của tôi
966 notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
967 text_zoom_out: Thu nhỏ
968 text_zoom_in: Phóng to
969 notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
970 label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
971 field_time_entries: Log time
972 project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
973 project_module_calendar: Lịch
974 button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
975 text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con?
976 field_text: Trường văn bản
977 label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu
978 setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
979 label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
980 label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công
981 label_user_mail_option_none: Không có sự kiện
982 field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
983 field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
984 notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
985 label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
986 label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
987 field_visible: Nhìn thấy
988 setting_emails_header: Tiêu đề Email
989 setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
990 text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
991 setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
992 notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
993 setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
994 description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
995 field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
996 text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
997 label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
998 text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
999 label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
1000 button_expand_all: Mở rộng tất cả
1001 button_collapse_all: Thu gọn tất cả
1002 label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
1003 label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
1004 label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
1005 text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
1006 label_role_anonymous: Ẩn danh
1007 label_role_non_member: Không là thành viên
1008 label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
1009 label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
1010 label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
1011 label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
1012 field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy
1013 label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề
1014 permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
1015 field_is_private: Riêng tư
1016 permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
1017 label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư
1018 text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
1019 field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
1020 field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
1021 text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
1022 field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
1023 field_root_directory: Thư mục gốc
1024 field_cvs_module: Module
1025 field_cvsroot: CVSROOT
1026 text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
1027 text_scm_command: Lệnh
1028 text_scm_command_version: Phiên bản
1029 label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
1030 text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
1031 text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
1032 notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
1033 label_between: Ở giữa
1034 setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
1035 label_diff: Sự khác nhau
1036 text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
1037 description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
1038 description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
1039 description_filter: Lọc
1040 description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
1041 description_date_from: Nhập ngày bắt đầu
1042 description_message_content: Nội dung thông điệp
1043 description_available_columns: Các cột có sẵn
1044 description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc
1045 description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề
1046 description_search: Trường tìm kiếm
1047 description_notes: Các chú ý
1048 description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách
1049 description_choose_project: Các dự án
1050 description_date_to: Nhập ngày kết thúc
1051 description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
1052 description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
1053 label_parent_revision: Cha
1054 label_child_revision: Con
1055 error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
1056 setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1057 button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
1058 setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
1059 description_all_columns: Các cột
1060 button_export: Export
1061 label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
1062 error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
1063 notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
1064 label_x_issues:
1065 zero: 0 vấn đề
1066 one: 1 vấn đề
1067 other: "%{count} vấn đề"
1068 label_repository_new: Kho lưu trữ mới
1069 field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
1070 label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
1071 label_item_position: "%{position}/%{count}"
1072 label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
1073 text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
1074 field_multiple: Nhiều giá trị
1075 setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1076 text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
1077 text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
1078 notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
1079 text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
1080 permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan
1081 field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
1082 label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
1083 notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
1084 button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
1085 setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
1086 text_account_destroy_confirmation: |-
1087 Bạn đồng ý không ?
1088 Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
1089 error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
1090 text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
1091 setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1092 setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1093 label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
1094 permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
1095 label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
1096 button_close: Đóng
1097 button_reopen: Mở lại
1098 project_status_active: Kích hoạt
1099 project_status_closed: Đã đóng
1100 project_status_archived: Lưu trữ
1101 text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
1102 notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
1103 field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
1104 field_timeout: Quá hạn
1105 setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
1106 setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
1107 setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1108 setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1109 label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
1110 label_fields_permissions: Cho phép các trường
1111 label_readonly: Chỉ đọc
1112 label_required: Yêu cầu
1113 text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
1114 field_board_parent: Diễn đàn cha
1115 label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
1116 label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
1117 label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
1118 label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
1119 label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
1120 label_copied_to: Sao chép đến
1121 label_copied_from: Sao chép từ
1122 label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
1123 label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
1124 field_private_notes: Ghi chú riêng tư
1125 permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
1126 permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
1127 label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án
1128 label_any: tất cả
1129 label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua"
1130 setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
1131 label_cross_project_descendants: Trong các dự án con
1132 label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án
1133 label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc
1134 label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án
1135 button_hide: Ẩn
1136 setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc
1137 label_in_the_next_days: Trong tương lai
1138 label_in_the_past_days: Trong quá khứ