Chris@0
|
1 # Vietnamese translation for Ruby on Rails
|
Chris@0
|
2 # by
|
Chris@0
|
3 # Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
|
Chris@0
|
4 # Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
|
Chris@1294
|
5 # Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
|
Chris@0
|
6
|
Chris@0
|
7 vi:
|
Chris@0
|
8 number:
|
Chris@0
|
9 # Used in number_with_delimiter()
|
Chris@0
|
10 # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
|
Chris@0
|
11 format:
|
Chris@0
|
12 # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
|
Chris@0
|
13 separator: ","
|
Chris@0
|
14 # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
|
Chris@0
|
15 delimiter: "."
|
Chris@0
|
16 # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
|
Chris@0
|
17 precision: 3
|
Chris@0
|
18
|
Chris@0
|
19 # Used in number_to_currency()
|
Chris@0
|
20 currency:
|
Chris@0
|
21 format:
|
Chris@0
|
22 # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
|
Chris@0
|
23 format: "%n %u"
|
Chris@0
|
24 unit: "đồng"
|
Chris@0
|
25 # These three are to override number.format and are optional
|
Chris@0
|
26 separator: ","
|
Chris@0
|
27 delimiter: "."
|
Chris@0
|
28 precision: 2
|
Chris@0
|
29
|
Chris@0
|
30 # Used in number_to_percentage()
|
Chris@0
|
31 percentage:
|
Chris@0
|
32 format:
|
Chris@0
|
33 # These three are to override number.format and are optional
|
Chris@0
|
34 # separator:
|
Chris@0
|
35 delimiter: ""
|
Chris@0
|
36 # precision:
|
Chris@0
|
37
|
Chris@0
|
38 # Used in number_to_precision()
|
Chris@0
|
39 precision:
|
Chris@0
|
40 format:
|
Chris@0
|
41 # These three are to override number.format and are optional
|
Chris@0
|
42 # separator:
|
Chris@0
|
43 delimiter: ""
|
Chris@0
|
44 # precision:
|
Chris@0
|
45
|
Chris@0
|
46 # Used in number_to_human_size()
|
Chris@0
|
47 human:
|
Chris@0
|
48 format:
|
Chris@0
|
49 # These three are to override number.format and are optional
|
Chris@0
|
50 # separator:
|
Chris@0
|
51 delimiter: ""
|
Chris@1115
|
52 precision: 3
|
Chris@0
|
53 storage_units:
|
Chris@0
|
54 format: "%n %u"
|
Chris@0
|
55 units:
|
Chris@0
|
56 byte:
|
Chris@0
|
57 one: "Byte"
|
Chris@0
|
58 other: "Bytes"
|
Chris@0
|
59 kb: "KB"
|
Chris@0
|
60 mb: "MB"
|
Chris@0
|
61 gb: "GB"
|
Chris@0
|
62 tb: "TB"
|
Chris@0
|
63
|
Chris@0
|
64 # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
|
Chris@0
|
65 datetime:
|
Chris@0
|
66 distance_in_words:
|
Chris@0
|
67 half_a_minute: "30 giây"
|
Chris@0
|
68 less_than_x_seconds:
|
Chris@0
|
69 one: "chưa tới 1 giây"
|
Chris@117
|
70 other: "chưa tới %{count} giây"
|
Chris@0
|
71 x_seconds:
|
Chris@0
|
72 one: "1 giây"
|
Chris@117
|
73 other: "%{count} giây"
|
Chris@0
|
74 less_than_x_minutes:
|
Chris@0
|
75 one: "chưa tới 1 phút"
|
Chris@117
|
76 other: "chưa tới %{count} phút"
|
Chris@0
|
77 x_minutes:
|
Chris@0
|
78 one: "1 phút"
|
Chris@117
|
79 other: "%{count} phút"
|
Chris@0
|
80 about_x_hours:
|
Chris@0
|
81 one: "khoảng 1 giờ"
|
Chris@117
|
82 other: "khoảng %{count} giờ"
|
Chris@1115
|
83 x_hours:
|
Chris@1294
|
84 one: "1 giờ"
|
Chris@1294
|
85 other: "%{count} giờ"
|
Chris@0
|
86 x_days:
|
Chris@0
|
87 one: "1 ngày"
|
Chris@117
|
88 other: "%{count} ngày"
|
Chris@0
|
89 about_x_months:
|
Chris@0
|
90 one: "khoảng 1 tháng"
|
Chris@117
|
91 other: "khoảng %{count} tháng"
|
Chris@0
|
92 x_months:
|
Chris@0
|
93 one: "1 tháng"
|
Chris@117
|
94 other: "%{count} tháng"
|
Chris@0
|
95 about_x_years:
|
Chris@0
|
96 one: "khoảng 1 năm"
|
Chris@117
|
97 other: "khoảng %{count} năm"
|
Chris@0
|
98 over_x_years:
|
Chris@0
|
99 one: "hơn 1 năm"
|
Chris@117
|
100 other: "hơn %{count} năm"
|
Chris@0
|
101 almost_x_years:
|
Chris@1294
|
102 one: "gần 1 năm"
|
Chris@1294
|
103 other: "gần %{count} năm"
|
Chris@0
|
104 prompts:
|
Chris@0
|
105 year: "Năm"
|
Chris@0
|
106 month: "Tháng"
|
Chris@0
|
107 day: "Ngày"
|
Chris@0
|
108 hour: "Giờ"
|
Chris@0
|
109 minute: "Phút"
|
Chris@0
|
110 second: "Giây"
|
Chris@0
|
111
|
Chris@0
|
112 activerecord:
|
Chris@0
|
113 errors:
|
Chris@0
|
114 template:
|
Chris@0
|
115 header:
|
Chris@117
|
116 one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
|
Chris@117
|
117 other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
|
Chris@0
|
118 # The variable :count is also available
|
Chris@0
|
119 body: "Có lỗi với các mục sau:"
|
Chris@0
|
120
|
Chris@0
|
121 # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
|
Chris@0
|
122 # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
|
Chris@0
|
123 messages:
|
Chris@0
|
124 inclusion: "không có trong danh sách"
|
Chris@0
|
125 exclusion: "đã được giành trước"
|
Chris@0
|
126 invalid: "không hợp lệ"
|
Chris@0
|
127 confirmation: "không khớp với xác nhận"
|
Chris@0
|
128 accepted: "phải được đồng ý"
|
Chris@0
|
129 empty: "không thể rỗng"
|
Chris@0
|
130 blank: "không thể để trắng"
|
Chris@117
|
131 too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)"
|
Chris@117
|
132 too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)"
|
Chris@117
|
133 wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)"
|
Chris@0
|
134 taken: "đã có"
|
Chris@0
|
135 not_a_number: "không phải là số"
|
Chris@117
|
136 greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
|
Chris@117
|
137 greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
|
Chris@117
|
138 equal_to: "phải bằng %{count}"
|
Chris@117
|
139 less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
|
Chris@117
|
140 less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
|
Chris@0
|
141 odd: "phải là số chẵn"
|
Chris@0
|
142 even: "phải là số lẻ"
|
Chris@0
|
143 greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
|
Chris@0
|
144 not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
|
Chris@0
|
145 circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
|
Chris@1294
|
146 cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
|
Chris@1464
|
147 earlier_than_minimum_start_date: "cannot be earlier than %{date} because of preceding issues"
|
Chris@0
|
148
|
Chris@14
|
149 direction: ltr
|
Chris@0
|
150 date:
|
Chris@0
|
151 formats:
|
Chris@0
|
152 # Use the strftime parameters for formats.
|
Chris@0
|
153 # When no format has been given, it uses default.
|
Chris@0
|
154 # You can provide other formats here if you like!
|
Chris@0
|
155 default: "%d-%m-%Y"
|
Chris@0
|
156 short: "%d %b"
|
Chris@0
|
157 long: "%d %B, %Y"
|
Chris@0
|
158
|
Chris@0
|
159 day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
|
Chris@0
|
160 abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
|
Chris@0
|
161
|
Chris@0
|
162 # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
|
Chris@0
|
163 month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
|
Chris@0
|
164 abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
|
Chris@0
|
165 # Used in date_select and datime_select.
|
Chris@441
|
166 order:
|
Chris@441
|
167 - :day
|
Chris@441
|
168 - :month
|
Chris@441
|
169 - :year
|
Chris@0
|
170
|
Chris@0
|
171 time:
|
Chris@0
|
172 formats:
|
Chris@0
|
173 default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
|
Chris@0
|
174 time: "%H:%M"
|
Chris@0
|
175 short: "%d %b %H:%M"
|
Chris@0
|
176 long: "%d %B, %Y %H:%M"
|
Chris@0
|
177 am: "sáng"
|
Chris@0
|
178 pm: "chiều"
|
Chris@0
|
179
|
Chris@0
|
180 # Used in array.to_sentence.
|
Chris@0
|
181 support:
|
Chris@0
|
182 array:
|
Chris@0
|
183 words_connector: ", "
|
Chris@0
|
184 two_words_connector: " và "
|
Chris@0
|
185 last_word_connector: ", và "
|
Chris@1115
|
186
|
Chris@0
|
187 actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
|
Chris@507
|
188
|
Chris@0
|
189 general_text_No: 'Không'
|
Chris@0
|
190 general_text_Yes: 'Có'
|
Chris@0
|
191 general_text_no: 'không'
|
Chris@0
|
192 general_text_yes: 'có'
|
Chris@0
|
193 general_lang_name: 'Tiếng Việt'
|
Chris@0
|
194 general_csv_separator: ','
|
Chris@0
|
195 general_csv_decimal_separator: '.'
|
Chris@0
|
196 general_csv_encoding: UTF-8
|
Chris@0
|
197 general_pdf_encoding: UTF-8
|
Chris@0
|
198 general_first_day_of_week: '1'
|
Chris@507
|
199
|
Chris@0
|
200 notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
|
Chris@0
|
201 notice_account_invalid_creditentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
|
Chris@0
|
202 notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
|
Chris@0
|
203 notice_account_wrong_password: Sai mật mã
|
Chris@0
|
204 notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
|
Chris@0
|
205 notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
|
Chris@0
|
206 notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
|
Chris@0
|
207 notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
|
Chris@0
|
208 notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
|
Chris@0
|
209 notice_successful_create: Tạo thành công.
|
Chris@0
|
210 notice_successful_update: Cập nhật thành công.
|
Chris@0
|
211 notice_successful_delete: Xóa thành công.
|
Chris@0
|
212 notice_successful_connection: Kết nối thành công.
|
Chris@0
|
213 notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
|
Chris@0
|
214 notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
|
Chris@0
|
215 notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
|
Chris@117
|
216 notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
|
Chris@117
|
217 notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
|
Chris@1464
|
218 notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực Atom đã được tạo lại.
|
Chris@1294
|
219 notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
|
Chris@1294
|
220 notice_no_issue_selected: "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
|
Chris@0
|
221 notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
|
Chris@0
|
222 notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
|
Chris@0
|
223 notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
|
Chris@1115
|
224
|
Chris@117
|
225 error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
|
Chris@1294
|
226 error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
|
Chris@117
|
227 error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
|
Chris@1294
|
228 error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
|
Chris@0
|
229 error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
|
Chris@1115
|
230
|
Chris@117
|
231 mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn"
|
Chris@0
|
232 mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
|
Chris@117
|
233 mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
|
Chris@0
|
234 mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
|
Chris@117
|
235 mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
|
Chris@0
|
236 mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
|
Chris@117
|
237 mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
|
Chris@117
|
238 mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
|
Chris@117
|
239 mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
|
Chris@1464
|
240 mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
|
Chris@1115
|
241
|
Chris@1464
|
242 field_name: Tên dự án
|
Chris@0
|
243 field_description: Mô tả
|
Chris@0
|
244 field_summary: Tóm tắt
|
Chris@0
|
245 field_is_required: Bắt buộc
|
Chris@1464
|
246 field_firstname: Tên đệm và Tên
|
Chris@0
|
247 field_lastname: Họ
|
Chris@0
|
248 field_mail: Email
|
Chris@0
|
249 field_filename: Tập tin
|
Chris@0
|
250 field_filesize: Cỡ
|
Chris@0
|
251 field_downloads: Tải về
|
Chris@0
|
252 field_author: Tác giả
|
Chris@0
|
253 field_created_on: Tạo
|
Chris@0
|
254 field_updated_on: Cập nhật
|
Chris@0
|
255 field_field_format: Định dạng
|
Chris@0
|
256 field_is_for_all: Cho mọi dự án
|
Chris@0
|
257 field_possible_values: Giá trị hợp lệ
|
Chris@0
|
258 field_regexp: Biểu thức chính quy
|
Chris@0
|
259 field_min_length: Chiều dài tối thiểu
|
Chris@0
|
260 field_max_length: Chiều dài tối đa
|
Chris@0
|
261 field_value: Giá trị
|
Chris@0
|
262 field_category: Chủ đề
|
Chris@0
|
263 field_title: Tiêu đề
|
Chris@0
|
264 field_project: Dự án
|
Chris@0
|
265 field_issue: Vấn đề
|
Chris@0
|
266 field_status: Trạng thái
|
Chris@0
|
267 field_notes: Ghi chú
|
Chris@0
|
268 field_is_closed: Vấn đề đóng
|
Chris@0
|
269 field_is_default: Giá trị mặc định
|
Chris@1464
|
270 field_tracker: Kiểu vấn đề
|
Chris@0
|
271 field_subject: Chủ đề
|
Chris@0
|
272 field_due_date: Hết hạn
|
Chris@1464
|
273 field_assigned_to: Phân công cho
|
Chris@1464
|
274 field_priority: Mức ưu tiên
|
Chris@0
|
275 field_fixed_version: Phiên bản
|
Chris@0
|
276 field_user: Người dùng
|
Chris@0
|
277 field_role: Quyền
|
Chris@0
|
278 field_homepage: Trang chủ
|
Chris@0
|
279 field_is_public: Công cộng
|
Chris@0
|
280 field_parent: Dự án con của
|
Chris@0
|
281 field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
|
Chris@0
|
282 field_login: Đăng nhập
|
Chris@0
|
283 field_mail_notification: Thông báo qua email
|
Chris@0
|
284 field_admin: Quản trị
|
Chris@0
|
285 field_last_login_on: Kết nối cuối
|
Chris@0
|
286 field_language: Ngôn ngữ
|
Chris@0
|
287 field_effective_date: Ngày
|
Chris@1464
|
288 field_password: Mật khẩu
|
Chris@1464
|
289 field_new_password: Mật khẩu mới
|
Chris@1464
|
290 field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
|
Chris@0
|
291 field_version: Phiên bản
|
Chris@0
|
292 field_type: Kiểu
|
Chris@0
|
293 field_host: Host
|
Chris@1294
|
294 field_port: Cổng
|
Chris@0
|
295 field_account: Tài khoản
|
Chris@0
|
296 field_base_dn: Base DN
|
Chris@1294
|
297 field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
|
Chris@1294
|
298 field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
|
Chris@1294
|
299 field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
|
Chris@1294
|
300 field_attr_mail: Thuộc tính Email
|
Chris@1294
|
301 field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
|
Chris@117
|
302 field_start_date: Bắt đầu
|
Chris@0
|
303 field_done_ratio: Tiến độ
|
Chris@1294
|
304 field_auth_source: Chế độ xác thực
|
Chris@1464
|
305 field_hide_mail: Không hiện email của tôi
|
Chris@0
|
306 field_comments: Bình luận
|
Chris@0
|
307 field_url: URL
|
Chris@0
|
308 field_start_page: Trang bắt đầu
|
Chris@0
|
309 field_subproject: Dự án con
|
Chris@0
|
310 field_hours: Giờ
|
Chris@0
|
311 field_activity: Hoạt động
|
Chris@0
|
312 field_spent_on: Ngày
|
Chris@0
|
313 field_identifier: Mã nhận dạng
|
Chris@1464
|
314 field_is_filter: Dùng như bộ lọc
|
Chris@1464
|
315 field_issue_to: Vấn đề liên quan
|
Chris@0
|
316 field_delay: Độ trễ
|
Chris@0
|
317 field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
|
Chris@0
|
318 field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
|
Chris@1464
|
319 field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
|
Chris@0
|
320 field_column_names: Cột
|
Chris@0
|
321 field_time_zone: Múi giờ
|
Chris@0
|
322 field_searchable: Tìm kiếm được
|
Chris@0
|
323 field_default_value: Giá trị mặc định
|
Chris@0
|
324 field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
|
Chris@0
|
325 field_parent_title: Trang mẹ
|
Chris@1115
|
326
|
Chris@0
|
327 setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
|
Chris@0
|
328 setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
|
Chris@0
|
329 setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
|
Chris@0
|
330 setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
|
Chris@0
|
331 setting_login_required: Cần đăng nhập
|
Chris@0
|
332 setting_self_registration: Tự chứng thực
|
Chris@0
|
333 setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
|
Chris@1294
|
334 setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
|
Chris@1294
|
335 setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
|
Chris@0
|
336 setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
|
Chris@0
|
337 setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
|
Chris@0
|
338 setting_text_formatting: Định dạng bài viết
|
Chris@1294
|
339 setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
|
Chris@0
|
340 setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
|
Chris@1464
|
341 setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
|
Chris@1294
|
342 setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
|
Chris@1294
|
343 setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
|
Chris@0
|
344 setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
|
Chris@0
|
345 setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
|
Chris@0
|
346 setting_autologin: Tự động đăng nhập
|
Chris@0
|
347 setting_date_format: Định dạng ngày
|
Chris@0
|
348 setting_time_format: Định dạng giờ
|
Chris@0
|
349 setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
|
Chris@1294
|
350 setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
|
Chris@0
|
351 setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
|
Chris@0
|
352 setting_protocol: Giao thức
|
Chris@1294
|
353 setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
|
Chris@0
|
354 setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
|
Chris@1294
|
355 setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
|
Chris@1294
|
356 setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
|
Chris@1294
|
357 setting_enabled_scm: Cho phép SCM
|
Chris@1294
|
358 setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
|
Chris@0
|
359 setting_mail_handler_api_key: Mã số API
|
Chris@0
|
360 setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
|
Chris@1115
|
361
|
Chris@0
|
362 project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
|
Chris@0
|
363 project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
Chris@0
|
364 project_module_news: Tin tức
|
Chris@0
|
365 project_module_documents: Tài liệu
|
Chris@0
|
366 project_module_files: Tập tin
|
Chris@0
|
367 project_module_wiki: Wiki
|
Chris@0
|
368 project_module_repository: Kho lưu trữ
|
Chris@0
|
369 project_module_boards: Diễn đàn
|
Chris@1115
|
370
|
Chris@0
|
371 label_user: Tài khoản
|
Chris@0
|
372 label_user_plural: Tài khoản
|
Chris@0
|
373 label_user_new: Tài khoản mới
|
Chris@0
|
374 label_project: Dự án
|
Chris@0
|
375 label_project_new: Dự án mới
|
Chris@0
|
376 label_project_plural: Dự án
|
Chris@0
|
377 label_x_projects:
|
Chris@1294
|
378 zero: không có dự án
|
Chris@1294
|
379 one: một dự án
|
Chris@1294
|
380 other: "%{count} dự án"
|
Chris@0
|
381 label_project_all: Mọi dự án
|
Chris@0
|
382 label_project_latest: Dự án mới nhất
|
Chris@0
|
383 label_issue: Vấn đề
|
Chris@0
|
384 label_issue_new: Tạo vấn đề mới
|
Chris@0
|
385 label_issue_plural: Vấn đề
|
Chris@0
|
386 label_issue_view_all: Tất cả vấn đề
|
Chris@117
|
387 label_issues_by: "Vấn đề của %{value}"
|
Chris@0
|
388 label_issue_added: Đã thêm vấn đề
|
Chris@0
|
389 label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật
|
Chris@0
|
390 label_document: Tài liệu
|
Chris@0
|
391 label_document_new: Tài liệu mới
|
Chris@0
|
392 label_document_plural: Tài liệu
|
Chris@0
|
393 label_document_added: Đã thêm tài liệu
|
Chris@0
|
394 label_role: Vai trò
|
Chris@0
|
395 label_role_plural: Vai trò
|
Chris@0
|
396 label_role_new: Vai trò mới
|
Chris@0
|
397 label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
|
Chris@0
|
398 label_member: Thành viên
|
Chris@0
|
399 label_member_new: Thành viên mới
|
Chris@0
|
400 label_member_plural: Thành viên
|
Chris@1464
|
401 label_tracker: Kiểu vấn đề
|
Chris@1464
|
402 label_tracker_plural: Kiểu vấn đề
|
Chris@1464
|
403 label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới
|
Chris@1294
|
404 label_workflow: Quy trình làm việc
|
Chris@1294
|
405 label_issue_status: Trạng thái vấn đề
|
Chris@1294
|
406 label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
|
Chris@1294
|
407 label_issue_status_new: Thêm trạng thái
|
Chris@0
|
408 label_issue_category: Chủ đề
|
Chris@0
|
409 label_issue_category_plural: Chủ đề
|
Chris@0
|
410 label_issue_category_new: Chủ đề mới
|
Chris@1294
|
411 label_custom_field: Trường tùy biến
|
Chris@1294
|
412 label_custom_field_plural: Trường tùy biến
|
Chris@1294
|
413 label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
|
Chris@1294
|
414 label_enumerations: Liệt kê
|
Chris@1294
|
415 label_enumeration_new: Thêm giá trị
|
Chris@0
|
416 label_information: Thông tin
|
Chris@0
|
417 label_information_plural: Thông tin
|
Chris@0
|
418 label_please_login: Vui lòng đăng nhập
|
Chris@0
|
419 label_register: Đăng ký
|
Chris@0
|
420 label_password_lost: Phục hồi mật mã
|
Chris@0
|
421 label_home: Trang chính
|
Chris@95
|
422 label_home_heading: Trang chính
|
Chris@0
|
423 label_my_page: Trang riêng
|
Chris@0
|
424 label_my_account: Cá nhân
|
Chris@0
|
425 label_my_projects: Dự án của bạn
|
Chris@0
|
426 label_administration: Quản trị
|
Chris@0
|
427 label_login: Đăng nhập
|
Chris@0
|
428 label_logout: Thoát
|
Chris@0
|
429 label_help: Giúp đỡ
|
Chris@1464
|
430 label_reported_issues: Công việc bạn phân công
|
Chris@1464
|
431 label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
|
Chris@0
|
432 label_last_login: Kết nối cuối
|
Chris@0
|
433 label_registered_on: Ngày tham gia
|
Chris@0
|
434 label_activity: Hoạt động
|
Chris@0
|
435 label_overall_activity: Tất cả hoạt động
|
Chris@0
|
436 label_new: Mới
|
Chris@0
|
437 label_logged_as: Tài khoản »
|
Chris@1294
|
438 label_environment: Môi trường
|
Chris@1294
|
439 label_authentication: Xác thực
|
Chris@1294
|
440 label_auth_source: Chế độ xác thực
|
Chris@1294
|
441 label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
|
Chris@1294
|
442 label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
|
Chris@0
|
443 label_subproject_plural: Dự án con
|
Chris@117
|
444 label_and_its_subprojects: "%{value} và dự án con"
|
Chris@1294
|
445 label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
|
Chris@1294
|
446 label_list: Danh sách
|
Chris@0
|
447 label_date: Ngày
|
Chris@1294
|
448 label_integer: Số nguyên
|
Chris@1294
|
449 label_float: Số thực
|
Chris@0
|
450 label_boolean: Boolean
|
Chris@1294
|
451 label_string: Văn bản
|
Chris@1294
|
452 label_text: Văn bản dài
|
Chris@1294
|
453 label_attribute: Thuộc tính
|
Chris@1294
|
454 label_attribute_plural: Các thuộc tính
|
Chris@0
|
455 label_no_data: Chưa có thông tin gì
|
Chris@0
|
456 label_change_status: Đổi trạng thái
|
Chris@0
|
457 label_history: Lược sử
|
Chris@0
|
458 label_attachment: Tập tin
|
Chris@0
|
459 label_attachment_new: Thêm tập tin mới
|
Chris@0
|
460 label_attachment_delete: Xóa tập tin
|
Chris@0
|
461 label_attachment_plural: Tập tin
|
Chris@0
|
462 label_file_added: Đã thêm tập tin
|
Chris@0
|
463 label_report: Báo cáo
|
Chris@0
|
464 label_report_plural: Báo cáo
|
Chris@0
|
465 label_news: Tin tức
|
Chris@0
|
466 label_news_new: Thêm tin
|
Chris@0
|
467 label_news_plural: Tin tức
|
Chris@0
|
468 label_news_latest: Tin mới
|
Chris@0
|
469 label_news_view_all: Xem mọi tin
|
Chris@0
|
470 label_news_added: Đã thêm tin
|
Chris@0
|
471 label_settings: Thiết lập
|
Chris@0
|
472 label_overview: Tóm tắt
|
Chris@0
|
473 label_version: Phiên bản
|
Chris@0
|
474 label_version_new: Phiên bản mới
|
Chris@0
|
475 label_version_plural: Phiên bản
|
Chris@0
|
476 label_confirmation: Khẳng định
|
Chris@0
|
477 label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
|
Chris@1294
|
478 label_read: Đọc...
|
Chris@0
|
479 label_public_projects: Các dự án công cộng
|
Chris@0
|
480 label_open_issues: mở
|
Chris@0
|
481 label_open_issues_plural: mở
|
Chris@0
|
482 label_closed_issues: đóng
|
Chris@0
|
483 label_closed_issues_plural: đóng
|
Chris@0
|
484 label_x_open_issues_abbr_on_total:
|
Chris@1294
|
485 zero: "0 mở / %{total}"
|
Chris@1294
|
486 one: "1 mở / %{total}"
|
Chris@1294
|
487 other: "%{count} mở / %{total}"
|
Chris@0
|
488 label_x_open_issues_abbr:
|
Chris@1294
|
489 zero: 0 mở
|
Chris@1294
|
490 one: 1 mở
|
Chris@1294
|
491 other: "%{count} mở"
|
Chris@0
|
492 label_x_closed_issues_abbr:
|
Chris@1294
|
493 zero: 0 đóng
|
Chris@1294
|
494 one: 1 đóng
|
Chris@1294
|
495 other: "%{count} đóng"
|
Chris@0
|
496 label_total: Tổng cộng
|
Chris@0
|
497 label_permissions: Quyền
|
Chris@0
|
498 label_current_status: Trạng thái hiện tại
|
Chris@0
|
499 label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
|
Chris@1464
|
500 label_all: Tất cả
|
Chris@0
|
501 label_none: không
|
Chris@0
|
502 label_nobody: Chẳng ai
|
Chris@0
|
503 label_next: Sau
|
Chris@0
|
504 label_previous: Trước
|
Chris@1294
|
505 label_used_by: Được dùng bởi
|
Chris@0
|
506 label_details: Chi tiết
|
Chris@0
|
507 label_add_note: Thêm ghi chú
|
Chris@0
|
508 label_per_page: Mỗi trang
|
Chris@0
|
509 label_calendar: Lịch
|
Chris@0
|
510 label_months_from: tháng từ
|
Chris@0
|
511 label_gantt: Biểu đồ sự kiện
|
Chris@0
|
512 label_internal: Nội bộ
|
Chris@117
|
513 label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối"
|
Chris@0
|
514 label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
|
Chris@0
|
515 label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
|
Chris@0
|
516 label_comment: Bình luận
|
Chris@0
|
517 label_comment_plural: Bình luận
|
Chris@0
|
518 label_x_comments:
|
Chris@1294
|
519 zero: không có bình luận
|
Chris@1294
|
520 one: 1 bình luận
|
Chris@1294
|
521 other: "%{count} bình luận"
|
Chris@0
|
522 label_comment_add: Thêm bình luận
|
Chris@0
|
523 label_comment_added: Đã thêm bình luận
|
Chris@0
|
524 label_comment_delete: Xóa bình luận
|
Chris@0
|
525 label_query: Truy vấn riêng
|
Chris@0
|
526 label_query_plural: Truy vấn riêng
|
Chris@0
|
527 label_query_new: Truy vấn mới
|
Chris@0
|
528 label_filter_add: Thêm lọc
|
Chris@0
|
529 label_filter_plural: Bộ lọc
|
Chris@0
|
530 label_equals: là
|
Chris@0
|
531 label_not_equals: không là
|
Chris@0
|
532 label_in_less_than: ít hơn
|
Chris@0
|
533 label_in_more_than: nhiều hơn
|
Chris@0
|
534 label_in: trong
|
Chris@0
|
535 label_today: hôm nay
|
Chris@0
|
536 label_all_time: mọi thời gian
|
Chris@0
|
537 label_yesterday: hôm qua
|
Chris@0
|
538 label_this_week: tuần này
|
Chris@0
|
539 label_last_week: tuần trước
|
Chris@117
|
540 label_last_n_days: "%{count} ngày cuối"
|
Chris@0
|
541 label_this_month: tháng này
|
Chris@0
|
542 label_last_month: tháng cuối
|
Chris@0
|
543 label_this_year: năm này
|
Chris@0
|
544 label_date_range: Thời gian
|
Chris@0
|
545 label_less_than_ago: cách đây dưới
|
Chris@0
|
546 label_more_than_ago: cách đây hơn
|
Chris@0
|
547 label_ago: cách đây
|
Chris@0
|
548 label_contains: chứa
|
Chris@0
|
549 label_not_contains: không chứa
|
Chris@0
|
550 label_day_plural: ngày
|
Chris@0
|
551 label_repository: Kho lưu trữ
|
Chris@0
|
552 label_repository_plural: Kho lưu trữ
|
Chris@0
|
553 label_browse: Duyệt
|
Chris@0
|
554 label_revision: Bản điều chỉnh
|
Chris@0
|
555 label_revision_plural: Bản điều chỉnh
|
Chris@1294
|
556 label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
|
Chris@0
|
557 label_added: thêm
|
Chris@0
|
558 label_modified: đổi
|
Chris@0
|
559 label_copied: chép
|
Chris@0
|
560 label_renamed: đổi tên
|
Chris@0
|
561 label_deleted: xóa
|
Chris@0
|
562 label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
|
Chris@0
|
563 label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
|
Chris@0
|
564 label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
|
Chris@0
|
565 label_max_size: Dung lượng tối đa
|
Chris@0
|
566 label_sort_highest: Lên trên cùng
|
Chris@0
|
567 label_sort_higher: Dịch lên
|
Chris@0
|
568 label_sort_lower: Dịch xuống
|
Chris@0
|
569 label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
|
Chris@0
|
570 label_roadmap: Kế hoạch
|
Chris@117
|
571 label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
|
Chris@117
|
572 label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
|
Chris@0
|
573 label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
|
Chris@0
|
574 label_search: Tìm
|
Chris@0
|
575 label_result_plural: Kết quả
|
Chris@0
|
576 label_all_words: Mọi từ
|
Chris@0
|
577 label_wiki: Wiki
|
Chris@1294
|
578 label_wiki_edit: Sửa Wiki
|
Chris@0
|
579 label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
|
Chris@0
|
580 label_wiki_page: Trang wiki
|
Chris@0
|
581 label_wiki_page_plural: Trang wiki
|
Chris@0
|
582 label_index_by_title: Danh sách theo tên
|
Chris@0
|
583 label_index_by_date: Danh sách theo ngày
|
Chris@0
|
584 label_current_version: Bản hiện tại
|
Chris@0
|
585 label_preview: Xem trước
|
Chris@1294
|
586 label_feed_plural: Nguồn cấp tin
|
Chris@0
|
587 label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
|
Chris@0
|
588 label_issue_tracking: Vấn đề
|
Chris@0
|
589 label_spent_time: Thời gian
|
Chris@117
|
590 label_f_hour: "%{value} giờ"
|
Chris@117
|
591 label_f_hour_plural: "%{value} giờ"
|
Chris@0
|
592 label_time_tracking: Theo dõi thời gian
|
Chris@0
|
593 label_change_plural: Thay đổi
|
Chris@0
|
594 label_statistics: Thống kê
|
Chris@1294
|
595 label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
|
Chris@1294
|
596 label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
|
Chris@0
|
597 label_view_diff: So sánh
|
Chris@0
|
598 label_diff_inline: inline
|
Chris@1294
|
599 label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
|
Chris@0
|
600 label_options: Tùy chọn
|
Chris@1294
|
601 label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
|
Chris@0
|
602 label_permissions_report: Thống kê các quyền
|
Chris@0
|
603 label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
|
Chris@0
|
604 label_related_issues: Liên quan
|
Chris@0
|
605 label_applied_status: Trạng thái áp dụng
|
Chris@0
|
606 label_loading: Đang xử lý...
|
Chris@0
|
607 label_relation_new: Quan hệ mới
|
Chris@0
|
608 label_relation_delete: Xóa quan hệ
|
Chris@0
|
609 label_relates_to: liên quan
|
Chris@0
|
610 label_duplicates: trùng với
|
Chris@0
|
611 label_duplicated_by: bị trùng bởi
|
Chris@0
|
612 label_blocks: chặn
|
Chris@0
|
613 label_blocked_by: chặn bởi
|
Chris@0
|
614 label_precedes: đi trước
|
Chris@0
|
615 label_follows: đi sau
|
Chris@0
|
616 label_end_to_start: cuối tới đầu
|
Chris@0
|
617 label_end_to_end: cuối tới cuối
|
Chris@0
|
618 label_start_to_start: đầu tớ đầu
|
Chris@0
|
619 label_start_to_end: đầu tới cuối
|
Chris@0
|
620 label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
|
Chris@1464
|
621 label_disabled: Bị vô hiệu
|
Chris@1464
|
622 label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
|
Chris@0
|
623 label_me: tôi
|
Chris@0
|
624 label_board: Diễn đàn
|
Chris@0
|
625 label_board_new: Tạo diễn đàn mới
|
Chris@0
|
626 label_board_plural: Diễn đàn
|
Chris@0
|
627 label_topic_plural: Chủ đề
|
Chris@0
|
628 label_message_plural: Diễn đàn
|
Chris@0
|
629 label_message_last: Bài cuối
|
Chris@0
|
630 label_message_new: Tạo bài mới
|
Chris@0
|
631 label_message_posted: Đã thêm bài viết
|
Chris@0
|
632 label_reply_plural: Hồi âm
|
Chris@0
|
633 label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
|
Chris@0
|
634 label_year: Năm
|
Chris@0
|
635 label_month: Tháng
|
Chris@0
|
636 label_week: Tuần
|
Chris@0
|
637 label_date_from: Từ
|
Chris@0
|
638 label_date_to: Đến
|
Chris@0
|
639 label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
|
Chris@117
|
640 label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
|
Chris@1294
|
641 label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
|
Chris@1464
|
642 label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực Atom được tạo ra cách đây %{value}"
|
Chris@1464
|
643 label_module_plural: Module
|
Chris@1464
|
644 label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
|
Chris@117
|
645 label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
|
Chris@0
|
646 label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
|
Chris@0
|
647 label_file_plural: Tập tin
|
Chris@0
|
648 label_changeset_plural: Thay đổi
|
Chris@0
|
649 label_default_columns: Cột mặc định
|
Chris@0
|
650 label_no_change_option: (không đổi)
|
Chris@0
|
651 label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
|
Chris@0
|
652 label_theme: Giao diện
|
Chris@0
|
653 label_default: Mặc định
|
Chris@0
|
654 label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
|
Chris@1464
|
655 label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
|
Chris@0
|
656 label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
|
Chris@1464
|
657 label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
|
Chris@1294
|
658 label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
|
Chris@1294
|
659 label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
|
Chris@1294
|
660 label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
|
Chris@117
|
661 label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
|
Chris@1294
|
662 label_age: Thời gian
|
Chris@0
|
663 label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
|
Chris@0
|
664 label_general: Tổng quan
|
Chris@0
|
665 label_more: Chi tiết
|
Chris@0
|
666 label_scm: SCM
|
Chris@1464
|
667 label_plugins: Module
|
Chris@0
|
668 label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
|
Chris@1464
|
669 label_downloads_abbr: Số lượng Download
|
Chris@0
|
670 label_optional_description: Mô tả bổ sung
|
Chris@0
|
671 label_add_another_file: Thêm tập tin khác
|
Chris@0
|
672 label_preferences: Cấu hình
|
Chris@0
|
673 label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
|
Chris@0
|
674 label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
|
Chris@0
|
675 label_planning: Kế hoạch
|
Chris@0
|
676 label_incoming_emails: Nhận mail
|
Chris@0
|
677 label_generate_key: Tạo mã
|
Chris@0
|
678 label_issue_watchers: Theo dõi
|
Chris@1115
|
679
|
Chris@0
|
680 button_login: Đăng nhập
|
Chris@0
|
681 button_submit: Gửi
|
Chris@0
|
682 button_save: Lưu
|
Chris@0
|
683 button_check_all: Đánh dấu tất cả
|
Chris@0
|
684 button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
|
Chris@0
|
685 button_delete: Xóa
|
Chris@0
|
686 button_create: Tạo
|
Chris@0
|
687 button_test: Kiểm tra
|
Chris@0
|
688 button_edit: Sửa
|
Chris@0
|
689 button_add: Thêm
|
Chris@0
|
690 button_change: Đổi
|
Chris@0
|
691 button_apply: Áp dụng
|
Chris@0
|
692 button_clear: Xóa
|
Chris@0
|
693 button_lock: Khóa
|
Chris@0
|
694 button_unlock: Mở khóa
|
Chris@0
|
695 button_download: Tải về
|
Chris@0
|
696 button_list: Liệt kê
|
Chris@0
|
697 button_view: Xem
|
Chris@0
|
698 button_move: Chuyển
|
Chris@0
|
699 button_back: Quay lại
|
Chris@0
|
700 button_cancel: Bỏ qua
|
Chris@0
|
701 button_activate: Kích hoạt
|
Chris@0
|
702 button_sort: Sắp xếp
|
Chris@0
|
703 button_log_time: Thêm thời gian
|
Chris@0
|
704 button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
|
Chris@0
|
705 button_watch: Theo dõi
|
Chris@0
|
706 button_unwatch: Bỏ theo dõi
|
Chris@0
|
707 button_reply: Trả lời
|
Chris@0
|
708 button_archive: Đóng băng
|
Chris@0
|
709 button_unarchive: Xả băng
|
Chris@0
|
710 button_reset: Tạo lại
|
Chris@0
|
711 button_rename: Đổi tên
|
Chris@0
|
712 button_change_password: Đổi mật mã
|
Chris@1464
|
713 button_copy: Sao chép
|
Chris@0
|
714 button_annotate: Chú giải
|
Chris@0
|
715 button_update: Cập nhật
|
Chris@0
|
716 button_configure: Cấu hình
|
Chris@0
|
717 button_quote: Trích dẫn
|
Chris@1115
|
718
|
Chris@1464
|
719 status_active: Đang hoạt động
|
Chris@1464
|
720 status_registered: Mới đăng ký
|
Chris@1464
|
721 status_locked: Đã khóa
|
Chris@1115
|
722
|
Chris@1464
|
723 text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
|
Chris@0
|
724 text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
|
Chris@0
|
725 text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
|
Chris@1294
|
726 text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
|
Chris@1294
|
727 text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
|
Chris@1294
|
728 text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
|
Chris@0
|
729 text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
|
chris@37
|
730 text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
|
chris@37
|
731 text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
|
chris@37
|
732 text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
|
Chris@117
|
733 text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} ký tự."
|
Chris@117
|
734 text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự."
|
Chris@1294
|
735 text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự."
|
Chris@1294
|
736 text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
|
Chris@0
|
737 text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
|
Chris@1294
|
738 text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
|
Chris@1294
|
739 text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
|
Chris@1294
|
740 text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
|
Chris@1294
|
741 text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
|
Chris@1294
|
742 text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
|
Chris@1294
|
743 text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?"
|
Chris@1294
|
744 text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
|
Chris@1294
|
745 text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này
|
Chris@0
|
746 text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
|
Chris@1294
|
747 text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp."
|
Chris@1294
|
748 text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
|
Chris@1294
|
749 text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
|
Chris@1294
|
750 text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
|
Chris@1464
|
751 text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
|
Chris@1294
|
752 text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
|
Chris@1294
|
753 text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
|
Chris@1294
|
754 text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
|
Chris@1294
|
755 text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?"
|
Chris@1294
|
756 text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
|
Chris@1294
|
757 text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
|
Chris@1294
|
758 text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
|
Chris@1294
|
759 text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
|
Chris@1294
|
760 text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
|
Chris@1294
|
761 text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
|
Chris@1294
|
762 text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
|
Chris@1115
|
763
|
Chris@1464
|
764 default_role_manager: 'Điều hành '
|
Chris@1464
|
765 default_role_developer: 'Phát triển '
|
Chris@0
|
766 default_role_reporter: Báo cáo
|
Chris@0
|
767 default_tracker_bug: Lỗi
|
Chris@0
|
768 default_tracker_feature: Tính năng
|
Chris@0
|
769 default_tracker_support: Hỗ trợ
|
Chris@0
|
770 default_issue_status_new: Mới
|
Chris@1294
|
771 default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
|
Chris@1464
|
772 default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
|
Chris@0
|
773 default_issue_status_feedback: Phản hồi
|
Chris@1464
|
774 default_issue_status_closed: Đã đóng
|
Chris@0
|
775 default_issue_status_rejected: Từ chối
|
Chris@0
|
776 default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
|
Chris@0
|
777 default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
|
Chris@0
|
778 default_priority_low: Thấp
|
Chris@0
|
779 default_priority_normal: Bình thường
|
Chris@0
|
780 default_priority_high: Cao
|
Chris@0
|
781 default_priority_urgent: Khẩn cấp
|
Chris@0
|
782 default_priority_immediate: Trung bình
|
Chris@0
|
783 default_activity_design: Thiết kế
|
Chris@0
|
784 default_activity_development: Phát triển
|
Chris@1115
|
785
|
Chris@0
|
786 enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
|
Chris@1464
|
787 enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
|
Chris@1464
|
788 enumeration_activities: Hoạt động
|
Chris@1115
|
789
|
Chris@1464
|
790 setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
|
Chris@0
|
791 setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
|
Chris@0
|
792 permission_edit_project: Chỉnh dự án
|
Chris@1464
|
793 permission_select_project_modules: Chọn Module
|
Chris@0
|
794 permission_manage_members: Quản lý thành viên
|
Chris@0
|
795 permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
|
Chris@0
|
796 permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
|
Chris@0
|
797 permission_add_issues: Thêm vấn đề
|
Chris@0
|
798 permission_edit_issues: Sửa vấn đề
|
Chris@0
|
799 permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
|
Chris@0
|
800 permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
|
Chris@0
|
801 permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
|
Chris@0
|
802 permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
|
Chris@0
|
803 permission_move_issues: Chuyển vấn đề
|
Chris@0
|
804 permission_delete_issues: Xóa vấn đề
|
Chris@1464
|
805 permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
|
Chris@0
|
806 permission_save_queries: Lưu truy vấn
|
Chris@0
|
807 permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
|
Chris@0
|
808 permission_view_calendar: Xem lịch
|
Chris@1464
|
809 permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
|
Chris@0
|
810 permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
|
Chris@1464
|
811 permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
|
Chris@1464
|
812 permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
|
Chris@0
|
813 permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
|
Chris@0
|
814 permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
|
Chris@0
|
815 permission_manage_news: Quản lý tin mới
|
Chris@0
|
816 permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
|
Chris@0
|
817 permission_view_documents: Xem tài liệu
|
Chris@0
|
818 permission_manage_files: Quản lý tập tin
|
Chris@0
|
819 permission_view_files: Xem tập tin
|
Chris@0
|
820 permission_manage_wiki: Quản lý wiki
|
Chris@0
|
821 permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
|
Chris@0
|
822 permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
|
Chris@0
|
823 permission_view_wiki_pages: Xem wiki
|
Chris@0
|
824 permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
|
Chris@0
|
825 permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
|
Chris@0
|
826 permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
|
Chris@0
|
827 permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
|
Chris@0
|
828 permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
|
Chris@0
|
829 permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
|
Chris@0
|
830 permission_view_changesets: Xem các thay đổi
|
Chris@0
|
831 permission_commit_access: Truy cập commit
|
Chris@0
|
832 permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
|
Chris@0
|
833 permission_view_messages: Xem bài viết
|
Chris@0
|
834 permission_add_messages: Gửi bài viết
|
Chris@0
|
835 permission_edit_messages: Sửa bài viết
|
Chris@0
|
836 permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
|
Chris@0
|
837 permission_delete_messages: Xóa bài viết
|
Chris@0
|
838 permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
|
Chris@0
|
839 label_example: Ví dụ
|
Chris@1464
|
840 text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
|
Chris@1294
|
841 permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
|
Chris@1294
|
842 label_user_activity: "%{value} hoạt động"
|
Chris@1294
|
843 label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
|
Chris@1294
|
844 text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
|
Chris@1294
|
845 setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
|
Chris@1294
|
846 text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
|
Chris@1294
|
847 warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
|
Chris@1294
|
848 button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
|
Chris@1294
|
849 text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
|
Chris@1294
|
850 label_display: Hiển thị
|
Chris@1294
|
851 field_editable: Có thể sửa được
|
Chris@1294
|
852 setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
|
Chris@1294
|
853 setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
|
Chris@1294
|
854 field_watcher: Người quan sát
|
Chris@1294
|
855 setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
|
Chris@0
|
856 field_identity_url: OpenID URL
|
Chris@1294
|
857 label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
|
Chris@1294
|
858 field_content: Nội dung
|
Chris@1294
|
859 label_descending: Giảm dần
|
Chris@1294
|
860 label_sort: Sắp xếp
|
Chris@1294
|
861 label_ascending: Tăng dần
|
Chris@1294
|
862 label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
|
Chris@0
|
863 label_greater_or_equal: ">="
|
Chris@1294
|
864 label_less_or_equal: "<="
|
Chris@1294
|
865 text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?"
|
Chris@1294
|
866 text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
|
Chris@1294
|
867 text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
|
Chris@1294
|
868 text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
|
Chris@1294
|
869 setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
|
Chris@1294
|
870 field_group_by: Nhóm kết quả bởi
|
Chris@1294
|
871 mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
|
Chris@1294
|
872 label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
|
Chris@1294
|
873 mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
|
Chris@1294
|
874 mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
|
Chris@1294
|
875 label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
|
Chris@1294
|
876 mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
|
Chris@1294
|
877 permission_add_project: Tạo dự án
|
Chris@1294
|
878 setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
|
Chris@1294
|
879 label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
|
Chris@1294
|
880 label_tag: Thẻ
|
Chris@1294
|
881 label_branch: Nhánh
|
Chris@1294
|
882 error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
|
Chris@1294
|
883 error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
|
Chris@1294
|
884 text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
|
Chris@1294
|
885 text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
|
Chris@1294
|
886 text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
|
Chris@1294
|
887 label_group_plural: Các nhóm
|
Chris@1294
|
888 label_group: Nhóm
|
Chris@1294
|
889 label_group_new: Thêm nhóm
|
Chris@1294
|
890 label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
|
Chris@1294
|
891 text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
|
Chris@1294
|
892 field_active: Tích cực
|
Chris@1294
|
893 enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
|
Chris@1294
|
894 permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
|
Chris@1294
|
895 version_status_closed: đóng
|
Chris@1294
|
896 version_status_locked: khóa
|
Chris@1294
|
897 version_status_open: mở
|
Chris@1294
|
898 error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
|
Chris@1294
|
899 label_user_anonymous: Ẩn danh
|
Chris@1294
|
900 button_move_and_follow: Di chuyển và theo
|
Chris@1294
|
901 setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
|
Chris@1294
|
902 setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
|
Chris@1294
|
903 field_sharing: Chia sẻ
|
Chris@1294
|
904 label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
|
Chris@1294
|
905 label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
|
Chris@1294
|
906 label_version_sharing_descendants: Với dự án con
|
Chris@1294
|
907 label_version_sharing_tree: Với cây dự án
|
Chris@1294
|
908 label_version_sharing_none: Không chia sẻ
|
Chris@1294
|
909 error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
|
Chris@1294
|
910 button_duplicate: Nhân đôi
|
Chris@1294
|
911 button_copy_and_follow: Sao chép và theo
|
Chris@1294
|
912 label_copy_source: Nguồn
|
Chris@1294
|
913 setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
|
Chris@1294
|
914 setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề
|
Chris@1294
|
915 error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
|
Chris@1294
|
916 error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
|
Chris@1294
|
917 setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề
|
Chris@1294
|
918 label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
|
Chris@1294
|
919 label_copy_target: Đích
|
Chris@1294
|
920 notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
|
Chris@1294
|
921 error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
|
Chris@1294
|
922 label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
|
Chris@1294
|
923 setting_start_of_week: Định dạng lịch
|
Chris@1294
|
924 permission_view_issues: Xem Vấn đề
|
Chris@1294
|
925 label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
|
Chris@1294
|
926 label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
|
Chris@1294
|
927 label_api_access_key: Khoá truy cập API
|
Chris@1294
|
928 label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
|
Chris@1464
|
929 label_feeds_access_key: Khoá truy cập Atom
|
Chris@1294
|
930 notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
|
Chris@1294
|
931 setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
|
Chris@1294
|
932 label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
|
Chris@1464
|
933 label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập Atom
|
Chris@1294
|
934 button_show: Hiện
|
Chris@1294
|
935 text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
|
Chris@1294
|
936 setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
|
Chris@1294
|
937 permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
|
Chris@1294
|
938 label_subproject_new: Thêm dự án con
|
Chris@0
|
939 text_own_membership_delete_confirmation: |-
|
Chris@1294
|
940 Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
|
Chris@1294
|
941 Bạn có muốn tiếp tục?
|
Chris@1294
|
942 label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
|
Chris@1294
|
943 label_board_sticky: Chú ý
|
Chris@1294
|
944 label_board_locked: Đã khóa
|
Chris@1294
|
945 permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
|
Chris@1294
|
946 setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
|
Chris@1294
|
947 permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
|
Chris@1294
|
948 error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề
|
Chris@1294
|
949 label_profile: Hồ sơ
|
Chris@1294
|
950 permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
|
Chris@1294
|
951 field_parent_issue: Tác vụ cha
|
Chris@1294
|
952 label_subtask_plural: Tác vụ con
|
Chris@1294
|
953 label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
|
Chris@1294
|
954 error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
|
Chris@1294
|
955 error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
|
Chris@1294
|
956 error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
|
Chris@1294
|
957 error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
|
Chris@1294
|
958 field_principal: Chủ yếu
|
Chris@1294
|
959 label_my_page_block: Block trang của tôi
|
Chris@1294
|
960 notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
|
Chris@1294
|
961 text_zoom_out: Thu nhỏ
|
Chris@1294
|
962 text_zoom_in: Phóng to
|
Chris@1294
|
963 notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
|
Chris@1294
|
964 label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
|
Chris@14
|
965 field_time_entries: Log time
|
Chris@1294
|
966 project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
|
Chris@1294
|
967 project_module_calendar: Lịch
|
Chris@1294
|
968 button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
|
Chris@1294
|
969 text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con?
|
Chris@1294
|
970 field_text: Trường văn bản
|
Chris@1294
|
971 label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu
|
Chris@1294
|
972 setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
|
Chris@1294
|
973 label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
|
Chris@1294
|
974 label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công
|
Chris@1294
|
975 label_user_mail_option_none: Không có sự kiện
|
Chris@1294
|
976 field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
|
Chris@1294
|
977 field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
|
Chris@1294
|
978 notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
|
Chris@1294
|
979 label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
|
Chris@1294
|
980 label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
|
Chris@1294
|
981 field_visible: Nhìn thấy
|
Chris@1294
|
982 setting_emails_header: Tiêu đề Email
|
Chris@1294
|
983 setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
|
Chris@1294
|
984 text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
|
Chris@1294
|
985 setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
|
Chris@1294
|
986 notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
|
Chris@1294
|
987 setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
|
Chris@1294
|
988 description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
|
Chris@1294
|
989 field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
|
Chris@1294
|
990 text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
|
Chris@1294
|
991 label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
|
Chris@1294
|
992 text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
|
Chris@1294
|
993 label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
|
Chris@1294
|
994 button_expand_all: Mở rộng tất cả
|
Chris@1294
|
995 button_collapse_all: Thu gọn tất cả
|
Chris@1294
|
996 label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
|
Chris@1294
|
997 label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
|
Chris@1294
|
998 label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
|
Chris@1294
|
999 text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
|
Chris@1294
|
1000 label_role_anonymous: Ẩn danh
|
Chris@1294
|
1001 label_role_non_member: Không là thành viên
|
Chris@1294
|
1002 label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
|
Chris@1294
|
1003 label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
|
Chris@1294
|
1004 label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
|
Chris@1294
|
1005 label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
|
Chris@1294
|
1006 field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy
|
Chris@1294
|
1007 label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề
|
Chris@1294
|
1008 permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
|
Chris@1294
|
1009 field_is_private: Riêng tư
|
Chris@1294
|
1010 permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
|
Chris@1294
|
1011 label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư
|
Chris@1294
|
1012 text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
|
Chris@1294
|
1013 field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
|
Chris@1294
|
1014 field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
|
Chris@1294
|
1015 text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
|
Chris@1294
|
1016 field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
|
Chris@1294
|
1017 field_root_directory: Thư mục gốc
|
Chris@441
|
1018 field_cvs_module: Module
|
Chris@441
|
1019 field_cvsroot: CVSROOT
|
Chris@1294
|
1020 text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
|
Chris@1294
|
1021 text_scm_command: Lệnh
|
Chris@1294
|
1022 text_scm_command_version: Phiên bản
|
Chris@1294
|
1023 label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
|
Chris@1294
|
1024 text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
|
Chris@1294
|
1025 text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
|
Chris@1294
|
1026 notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
|
Chris@1294
|
1027 label_between: Ở giữa
|
Chris@1294
|
1028 setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
|
Chris@1294
|
1029 label_diff: Sự khác nhau
|
Chris@1294
|
1030 text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
|
Chris@1294
|
1031 description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
|
Chris@1294
|
1032 description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
|
Chris@1294
|
1033 description_filter: Lọc
|
Chris@1294
|
1034 description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
|
Chris@1294
|
1035 description_date_from: Nhập ngày bắt đầu
|
Chris@1294
|
1036 description_message_content: Nội dung thông điệp
|
Chris@1294
|
1037 description_available_columns: Các cột có sẵn
|
Chris@1294
|
1038 description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc
|
Chris@1294
|
1039 description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề
|
Chris@1294
|
1040 description_search: Trường tìm kiếm
|
Chris@1294
|
1041 description_notes: Các chú ý
|
Chris@1294
|
1042 description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách
|
Chris@1294
|
1043 description_choose_project: Các dự án
|
Chris@1294
|
1044 description_date_to: Nhập ngày kết thúc
|
Chris@1294
|
1045 description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
|
Chris@1294
|
1046 description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
|
Chris@1294
|
1047 label_parent_revision: Cha
|
Chris@1294
|
1048 label_child_revision: Con
|
Chris@1294
|
1049 error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
|
Chris@1294
|
1050 setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
|
Chris@1294
|
1051 button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
|
Chris@1294
|
1052 setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
|
Chris@1294
|
1053 description_all_columns: Các cột
|
Chris@909
|
1054 button_export: Export
|
Chris@1294
|
1055 label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
|
Chris@1294
|
1056 error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
|
Chris@1294
|
1057 notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
|
Chris@1115
|
1058 label_x_issues:
|
Chris@1115
|
1059 zero: 0 vấn đề
|
Chris@1115
|
1060 one: 1 vấn đề
|
Chris@1115
|
1061 other: "%{count} vấn đề"
|
Chris@1294
|
1062 label_repository_new: Kho lưu trữ mới
|
Chris@1294
|
1063 field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
|
Chris@1294
|
1064 label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
|
Chris@1115
|
1065 label_item_position: "%{position}/%{count}"
|
Chris@1294
|
1066 label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
|
Chris@1294
|
1067 text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
|
Chris@1294
|
1068 field_multiple: Nhiều giá trị
|
Chris@1294
|
1069 setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
|
Chris@1294
|
1070 text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
|
Chris@1294
|
1071 text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
|
Chris@1294
|
1072 notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
|
Chris@1294
|
1073 text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
|
Chris@1294
|
1074 permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan
|
Chris@1294
|
1075 field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
|
Chris@1294
|
1076 label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
|
Chris@1294
|
1077 notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
|
Chris@1294
|
1078 button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
|
Chris@1294
|
1079 setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
|
Chris@1115
|
1080 text_account_destroy_confirmation: |-
|
Chris@1294
|
1081 Bạn đồng ý không ?
|
Chris@1294
|
1082 Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
|
Chris@1294
|
1083 error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
|
Chris@1294
|
1084 text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
|
Chris@1294
|
1085 setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
|
Chris@1294
|
1086 setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
|
Chris@1294
|
1087 label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
|
Chris@1294
|
1088 permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
|
Chris@1294
|
1089 label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
|
Chris@1294
|
1090 button_close: Đóng
|
Chris@1294
|
1091 button_reopen: Mở lại
|
Chris@1294
|
1092 project_status_active: Kích hoạt
|
Chris@1294
|
1093 project_status_closed: Đã đóng
|
Chris@1294
|
1094 project_status_archived: Lưu trữ
|
Chris@1294
|
1095 text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
|
Chris@1294
|
1096 notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
|
Chris@1294
|
1097 field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
|
Chris@1294
|
1098 field_timeout: Quá hạn
|
Chris@1294
|
1099 setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
|
Chris@1294
|
1100 setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
|
Chris@1294
|
1101 setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
|
Chris@1294
|
1102 setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
|
Chris@1294
|
1103 label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
|
Chris@1294
|
1104 label_fields_permissions: Cho phép các trường
|
Chris@1294
|
1105 label_readonly: Chỉ đọc
|
Chris@1294
|
1106 label_required: Yêu cầu
|
Chris@1294
|
1107 text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
|
Chris@1294
|
1108 field_board_parent: Diễn đàn cha
|
Chris@1294
|
1109 label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
|
Chris@1294
|
1110 label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
|
Chris@1294
|
1111 label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
|
Chris@1294
|
1112 label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
|
Chris@1294
|
1113 label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
|
Chris@1294
|
1114 label_copied_to: Sao chép đến
|
Chris@1294
|
1115 label_copied_from: Sao chép từ
|
Chris@1294
|
1116 label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
|
Chris@1294
|
1117 label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
|
Chris@1294
|
1118 field_private_notes: Ghi chú riêng tư
|
Chris@1294
|
1119 permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
|
Chris@1294
|
1120 permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
|
Chris@1294
|
1121 label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án
|
Chris@1115
|
1122 label_any: tất cả
|
Chris@1294
|
1123 label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua"
|
Chris@1294
|
1124 setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
|
Chris@1294
|
1125 label_cross_project_descendants: Trong các dự án con
|
Chris@1294
|
1126 label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án
|
Chris@1294
|
1127 label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc
|
Chris@1294
|
1128 label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án
|
Chris@1294
|
1129 button_hide: Ẩn
|
Chris@1294
|
1130 setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc
|
Chris@1294
|
1131 label_in_the_next_days: Trong tương lai
|
Chris@1294
|
1132 label_in_the_past_days: Trong quá khứ
|
Chris@1464
|
1133 label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}"
|
Chris@1464
|
1134 text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục.
|
Chris@1464
|
1135 label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}"
|
Chris@1464
|
1136 permission_add_documents: Thêm tài liệu
|
Chris@1464
|
1137 permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu
|
Chris@1464
|
1138 permission_delete_documents: Xóa tài liệu
|
Chris@1464
|
1139 label_gantt_progress_line: Tiến độ
|
Chris@1464
|
1140 setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
|
Chris@1464
|
1141 field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
|
Chris@1464
|
1142 field_closed_on: Đã đóng
|
Chris@1464
|
1143 field_generate_password: Generate password
|
Chris@1464
|
1144 setting_default_projects_tracker_ids: Default trackers for new projects
|
Chris@1464
|
1145 label_total_time: Tổng cộng
|
Chris@1464
|
1146 notice_account_not_activated_yet: You haven't activated your account yet. If you want
|
Chris@1464
|
1147 to receive a new activation email, please <a href="%{url}">click this link</a>.
|
Chris@1464
|
1148 notice_account_locked: Your account is locked.
|
Chris@1464
|
1149 label_hidden: Hidden
|
Chris@1464
|
1150 label_visibility_private: to me only
|
Chris@1464
|
1151 label_visibility_roles: to these roles only
|
Chris@1464
|
1152 label_visibility_public: to any users
|
Chris@1464
|
1153 field_must_change_passwd: Must change password at next logon
|
Chris@1464
|
1154 notice_new_password_must_be_different: The new password must be different from the
|
Chris@1464
|
1155 current password
|
Chris@1464
|
1156 setting_mail_handler_excluded_filenames: Exclude attachments by name
|
Chris@1464
|
1157 text_convert_available: ImageMagick convert available (optional)
|
Chris@1517
|
1158 label_link: Link
|
Chris@1517
|
1159 label_only: only
|
Chris@1517
|
1160 label_drop_down_list: drop-down list
|
Chris@1517
|
1161 label_checkboxes: checkboxes
|
Chris@1517
|
1162 label_link_values_to: Link values to URL
|
Chris@1517
|
1163 setting_force_default_language_for_anonymous: Force default language for anonymous
|
Chris@1517
|
1164 users
|
Chris@1517
|
1165 setting_force_default_language_for_loggedin: Force default language for logged-in
|
Chris@1517
|
1166 users
|
Chris@1517
|
1167 label_custom_field_select_type: Select the type of object to which the custom field
|
Chris@1517
|
1168 is to be attached
|
Chris@1517
|
1169 label_check_for_updates: Check for updates
|
Chris@1517
|
1170 label_latest_compatible_version: Latest compatible version
|
Chris@1517
|
1171 label_unknown_plugin: Unknown plugin
|
Chris@1517
|
1172 label_radio_buttons: radio buttons
|